Kết quả trận Bayern Munich vs Leipzig lúc 1h ngày 26/5: Cập nhật tỷ số trực tuyến Bayern Munich vs Leipzig ở chung kết cúp quốc gia Đức hôm nay.
Kết quả Bayern Munich vs Leipzig (FT 3-0):
Chưa đầy 1 tuần sau khi nâng cao vương miện Bundesliga lần thứ 7 liên tiếp, Bayern Munich hoàn tất cú đúp vô địch quốc nội. Rạng sáng nay, Hùm xám xứ Bavaria nhẹ nhàng đánh bại RB Leipzig 3-0 ở trận chung kết Cúp QG Đức.
Với sự trở lại của đội trưởng Manuel Neuer sau hơn 1 tháng ngồi ngoài vì chấn thương, Bayern chơi áp đảo ngay sau tiếng còi khai cuộc. Đến phút 29, Lewandowski cụ thể hóa ưu thế của Hùm xám bằng pha đánh đầu hiểm hóc mở tỉ số trận đấu.
Bàn thắng dẫn trước giúp Bayern dễ đá hơn rất nhiều, trong khi Leipzig không có nhiều đợt hãm thành nguy hiểm về phía cầu môn Neuer.
Phút 78, mọi chuyện coi như an bài khi Kingsley Coman nhân đôi cách biệt bằng pha dứt điểm quyết đoán làm rung mành lưới Leipzig. Và chỉ 10 phút sau, Lewandowski tận dụng ưu thế thể hình, sức mạnh tì đè dứt điểm hạ gục thủ môn Gulacsi, ấn định chiến thắng 3-0 cho Hùm xám.
Như vậy Bayern chính thức lên ngôi vô địch Cúp QG Đức lần thứ 19 trong lịch sử. Danh hiệu thứ 2 chỉ trong vòng 1 tuần lễ cũng giúp HLV Niko Kovac giữ lại được chiếc ghế của mình giữa muôn vàn áp lực!
Diễn biến chính
Phút | RB Leipzig | Bayern Munich | |
29' | 0 - 1 |
|
|
65' | Laimer K. (Adams T.)
|
||
65' |
|
||
70' | Upamecano D. (W. Orban)
|
||
73' |
|
||
78' | 0 - 2 |
|
|
82' | Haidara A. (Konate I.)
|
||
82' | Upamecano D.
|
||
85' | 0 - 3 |
|
|
87' |
|
||
87' |
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình RB Leipzig | Đội hình Bayern Munich |
14 Adams T. 10 Forsberg E. 1 Gulacsi P. (G) 23 Halstenberg M. 44 Kampl K. 16 Klostermann L. 6 Konate I. 4 Orban W. 9 Poulsen Y. 7 Sabitzer M. 11 Werner T. |
27 Alaba D. 6 Alcantara T. 29 Coman K. 22 Gnabry S. 5 Hummels M. 32 Kimmich J. 9 Lewandowski R. 8 Martinez J. 25 Muller T. 1 Neuer M. (G) 4 Sule N. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
28 Mvogo Y. (G) 20 Cunha M. 31 Demme D. 8 Haidara A. 27 Laimer K. 22 Mukiele N. 5 Upamecano D. |
26 Ulreich S. (G) 17 Boateng J. 13 Rafinha 7 Ribery F. 10 Robben A. 35 Sanches R. 24 Tolisso C. |
Số liệu thống kê
RB Leipzig | Bayern Munich | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Số cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
18 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
|
Giao bóng trước |
|