Tokyo Verdy đang trải qua một thời điểm khó khăn thực sự khi mà họ dần dần rơi rớt xuống phía dưới BXH. Chưa bao giờ mà Tokyo Verdy lại bị đánh giá thấp đến như vậy, chỉ có đúng 32 điểm sau 22 lượt trận, Tokyo Verdy tạm đứng vị trí thứ 10 trên BXH. Sau 4 chiến thắng liên tiếp, Tokyo Verdy bỗng dưng sa sút và để thua 2 trận gần đây trước Kamatamare Sanuki và Fagiano Okayama.
Trở về sân nhà hôm nay, Tokyo Verdy quyết tâm giành một chiến thắng trước Renofa, tuy vậy đây lại là điều không hề đơn giản. Đội khách đang cạnh tranh quyết liệt tấm vé lên hạng mùa sau khi cùng 2 đội Matsumoto Yamaga FC và Oita Trinita có cùng 40 điểm và đang chia nhau 3 vị trí dẫn đầu trên BXH.
Trên sân khách, thầy trò Masahiro Shimoda vẫn đang thể hiện phong độ ổn định với mạch 8 trận bất bại (thắng 3, hòa 5). Lúc này, Renofa đang sở hữu hàng công manh thứ 2 tại giải với 39 bàn thắng có đước sau 22 vòng đấu. Như vậy, trung bình mỗi trận Renofa ghi tới gần 2 bàn, một hiệu suất rất cao ở giải đấu khan hiếm bàn thắng như J-League 2.
Cũng phải nhấn mạnh thêm rằng Renofa có thành tích đối đầu khá ổn trước Tokyo Verdy. Cụ thể, trong 5 cuộc chạm trán đối thủ này trước đây ở J-League 2, họ chỉ để thua 1 trận (thắng 3, hòa 1, thua 1), trong đó có chiến thắng 4-3 ở trận lượt đi. Do vậy, giới chuyên môn tin rằng Renofa đủ khả năng kiếm được ít nhất 1 điểm trong chuyến hàng quân đến sân của Tokyo Verdy hôm nay.
Dự đoán kết quả Tokyo Verdy vs Renofa: 1-3
Kết quả đối đầu Tokyo Verdy vs Renofa Yamaguchi
Giờ |
|
Tỷ số |
|
12/05/18 |
Renofa Yamaguchi |
4-3 |
Tokyo Verdy |
05/11/17 |
Tokyo Verdy |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
19/03/17 |
Renofa Yamaguchi |
0-2 |
Tokyo Verdy |
03/11/16 |
Tokyo Verdy |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
04/06/16 |
Renofa Yamaguchi |
3-1 |
Tokyo Verdy |
BBTHB |
Phong độ của Tokyo Verdy trên sân nhà & sân khách
Giờ |
|
Tỷ số |
|
11/07/18 |
Kwansei Gakuin University |
0-1 |
Tokyo Verdy |
07/07/18 |
Tokyo Verdy |
0-1 |
Okayama |
30/06/18 |
Kamatamare Sanuki |
3-1 |
Tokyo Verdy |
27/06/18 |
Okayama |
0-1 |
Tokyo Verdy |
23/06/18 |
Tokyo Verdy |
3-0 |
Tochigi SC |
16/06/18 |
Tokyo Verdy |
3-1 |
Kyoto Purple Sanga |
10/06/18 |
Albirex Niigata |
1-2 |
Tokyo Verdy |
06/06/18 |
Tokyo Verdy |
3-2 |
Kataller Toyama |
03/06/18 |
Yokohama |
2-2 |
Tokyo Verdy |
26/05/18 |
Tokyo Verdy |
0-0 |
Ehime |
TBBTTTTTHH |
Phong độ của Tokyo Verdy trên sân nhà
Giờ |
|
Tỷ số |
|
07/07/18 |
Tokyo Verdy |
0-1 |
Okayama |
23/06/18 |
Tokyo Verdy |
3-0 |
Tochigi SC |
16/06/18 |
Tokyo Verdy |
3-1 |
Kyoto Purple Sanga |
06/06/18 |
Tokyo Verdy |
3-2 |
Kataller Toyama |
26/05/18 |
Tokyo Verdy |
0-0 |
Ehime |
06/05/18 |
Tokyo Verdy |
0-1 |
Zweigen Kanazawa FC |
03/05/18 |
Tokyo Verdy |
1-4 |
Machida Zelvia |
21/04/18 |
Tokyo Verdy |
3-0 |
Mito Hollyhock1 |
07/04/18 |
Tokyo Verdy |
0-0 |
Gifu |
25/03/18 |
Tokyo Verdy |
0-0 |
Yamagata Montedio |
BTTTHBBTHH |
Phong độ của Renofa Yamaguchi trên sân nhà và sân khách
Giờ |
|
Tỷ số |
|
11/07/18 |
Jubilo Iwata |
4-0 |
Renofa Yamaguchi |
07/07/18 |
Zweigen Kanazawa FC |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
01/07/18 |
Renofa Yamaguchi |
0-3 |
Yokohama |
23/06/18 |
Gifu |
2-2 |
Renofa Yamaguchi1 |
16/06/18 |
Tokushima Vortis |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
09/06/18 |
Renofa Yamaguchi |
1-0 |
Okayama |
06/06/18 |
Oita Trinita |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
02/06/18 |
JEF United Ichihara |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
27/05/18 |
Renofa Yamaguchi |
1-0 |
Kamatamare Sanuki |
20/05/18 |
Oita Trinita |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
BHBHTTTHTH |
Phong độ của Renofa Yamaguchi trên sân khách
Giờ |
|
Tỷ số |
|
11/07/18 |
Jubilo Iwata |
4-0 |
Renofa Yamaguchi |
07/07/18 |
Zweigen Kanazawa FC |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
23/06/18 |
Gifu |
2-2 |
Renofa Yamaguchi1 |
16/06/18 |
Tokushima Vortis |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
06/06/18 |
Oita Trinita |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
02/06/18 |
JEF United Ichihara |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
20/05/18 |
Oita Trinita |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
06/05/18 |
Kyoto Purple Sanga |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
03/05/18 |
Ventforet Kofu |
1-1 |
Renofa Yamaguchi |
22/04/18 |
Machida Zelvia |
1-2 |
Renofa Yamaguchi |
BHHTTHHTHT |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Giờ |
|
Cả trận |
|
H1 |
08/07 16:00 |
Gifu |
1-2 |
Ehime |
1-0 |
07/07 17:00 |
Zweigen Kanazawa FC |
2-2 |
Renofa Yamaguchi |
0-1 |
07/07 17:00 |
Oita Trinita |
2-4 |
Ventforet Kofu |
0-2 |
07/07 17:00 |
Tokushima Vortis |
1-0 |
Roasso Kumamoto |
0-0 |
07/07 16:00 |
Matsumoto Yamaga FC |
2-0 |
Albirex Niigata |
0-0 |
07/07 16:00 |
Machida Zelvia |
0-1 |
Tochigi SC |
0-1 |
07/07 16:00 |
Tokyo Verdy |
0-1 |
Okayama |
0-0 |
07/07 16:00 |
JEF United Ichihara |
1-3 |
Omiya Ardija |
1-1 |
07/07 16:00 |
Yokohama |
1-1 |
Yamagata Montedio |
0-0 |
07/07 16:00 |
Mito Hollyhock |
5-0 |
Kamatamare Sanuki |
3-0 |
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Giờ |
Vòng |
|
15/07 16:00 |
|
Tokyo Verdy vs Renofa Yamaguchi |
15/07 16:00 |
|
JEF United Ichihara vs Zweigen Kanazawa FC |
15/07 16:00 |
|
Avispa Fukuoka vs Kamatamare Sanuki |
15/07 16:00 |
|
Ventforet Kofu vs Gifu |
15/07 17:00 |
|
Tochigi SC vs Yamagata Montedio |
15/07 17:00 |
|
Ehime vs Tokushima Vortis |
15/07 17:00 |
|
Albirex Niigata vs Yokohama |
15/07 17:00 |
|
Omiya Ardija vs Oita Trinita |
16/07 16:00 |
|
Kyoto Purple Sanga vs Mito Hollyhock |
16/07 17:00 |
|
Roasso Kumamoto vs Machida Zelvia |
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2018 mới nhất (cập nhật 15/07 01:33)
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm
XH |
Đội bóng |
ST |
T |
H |
B |
HS |
Đ |
Phong độ |
1 |
Matsumoto Yamaga FC |
22 |
11 |
7 |
4 |
12 |
40 |
WWWLW |
2 |
Oita Trinita |
22 |
12 |
4 |
6 |
8 |
40 |
LLWWL |
3 |
Renofa Yamaguchi |
22 |
11 |
7 |
4 |
6 |
40 |
DLDWW |
4 |
Machida Zelvia |
22 |
10 |
7 |
5 |
9 |
37 |
LDDWW |
5 |
Avispa Fukuoka |
21 |
10 |
6 |
5 |
8 |
36 |
DLLWW |
6 |
Yokohama |
22 |
9 |
9 |
4 |
3 |
36 |
DWWDL |
7 |
Omiya Ardija |
22 |
10 |
5 |
7 |
9 |
35 |
WDWWW |
8 |
Okayama |
22 |
9 |
7 |
6 |
5 |
34 |
WDLLD |
9 |
Yamagata Montedio |
22 |
9 |
7 |
6 |
4 |
34 |
DWWWW |
10 |
Tokyo Verdy |
22 |
8 |
8 |
6 |
6 |
32 |
LLWWW |
11 |
Ventforet Kofu |
22 |
8 |
7 |
7 |
12 |
31 |
WLDLW |
12 |
Gifu |
22 |
8 |
5 |
9 |
3 |
29 |
LLDLW |
13 |
Zweigen Kanazawa FC |
22 |
7 |
7 |
8 |
0 |
28 |
DWDDW |
14 |
Mito Hollyhock |
22 |
8 |
4 |
10 |
0 |
28 |
WDWLW |
15 |
Tokushima Vortis |
22 |
8 |
4 |
10 |
0 |
28 |
WWLLL |
16 |
JEF United Ichihara |
22 |
8 |
4 |
10 |
-5 |
28 |
LWLWL |
17 |
Albirex Niigata |
22 |
7 |
5 |
10 |
-5 |
26 |
LDDLW |
18 |
Tochigi SC |
22 |
6 |
5 |
11 |
-12 |
23 |
WLLLL |
19 |
Roasso Kumamoto |
22 |
6 |
4 |
12 |
-14 |
22 |
LLDDL |
20 |
Ehime |
22 |
4 |
6 |
12 |
-14 |
18 |
WDLLW |
21 |
Kamatamare Sanuki |
22 |
4 |
6 |
12 |
-20 |
18 |
LWWDL |
22 |
Kyoto Purple Sanga |
21 |
4 |
4 |
13 |
-15 |
16 |
DLLLW |