
04/08/2018 05:30 - Xem bóng đá trực tuyến
Kết quả Dinamo Moscow vs Rubin Kazan: Cập nhật kết quả, xem lại diễn biến chính trận đấu giữa Dinamo Moscow và Rubin Kazan thuộc khuôn khổ vòng 2 giải VĐQG Nga mùa 2018/19.
Như thường lệ, giải VĐQG Nga là một trong những giải đầu tiên khai màn đầu mùa hè tại châu Âu. Ở lượt trận đầu tiên, Dinamo Moscow hòa không bàn thắng trên sân Arsenal Tula, còn Rubin Kazan đánh bại Krasnodar 2-1 trên sân nhà.
Những lần gặp gỡ gần đây giữa đôi bên chứng kiến khá ít bàn thắng được ghi: có tới 3/4 lần chạm trán gần nhất không có pha lập công nào. Điều đó cho thấy sự chặt chẽ và lối chơi có phần khắc chế nhau của cả Dinamo Moscow và Rubin Kazan.
Dinamo Moscow đang thi đấu không mấy ấn tượng trên thánh địa Arena Khimki với chỉ 1 thắng lợi trong 4 trận gần nhất đá tại đây. Trước 'người quen' Rubin Kazan, khó cho đội chủ nhà giành được chiến thắng đầu tiên ở mùa giải mới.
Trận đấu giữa Dinamo Moscow vs Rubin Kazan sẽ diễn ra vào lúc 23h30 ngày 3/8.
Chúng tôi sẽ cập nhật link xem trực tiếp trận đấu này! Kính mời quý vị độc giả cùng người hâm mộ chú ý đón theo dõi và ủng hộ!
Dinamo Moscow | Rubin Kazan | |
![]() |
Nga 23h30 ngày 03/08 Vòng 2 Tỷ số hiệp 1 1 - 0
|
![]() |
1 | Tỷ số cả trận (Đã kết thúc) |
1 |
Phút | Dinamo Moscow | Rubin Kazan | |
14' | Chernykh F. (Joaozinho) | 1 - 0 | |
19' | Bukharov A. (Azmoun S.) |
Đội hình Dinamo Moscow | Đội hình Rubin Kazan |
3 Holmen S. 13 Chernykh F. 22 Joaozinho 25 Kozlov A. 48 Lutsenko E. 2 Morozov G. 8 Panchenko K. 4 Rykov V. 1 Shunin A. (B) 27 Sow S. 44 Sunjic T. |
20 Azmoun S. 19 Bayramyan K. 35 Dzhanaev S. (B) 4 Flores C. 88 Kambolov R. 15 Konovalov I. 18 Mogilevets P. 44 Navas C. 10 Poloz D. 3 Tsallagov I. 5 Uremovic F. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
31 Leshchuk I. (B) 20 Grulev V. 7 Markov E. 65 Moskvichev V. 34 Rausch K. 23 Sosnin A. 11 Temnikov I. |
16 Akmurzin T. (B) 23 Konovalov I. (B) 11 Bukharov A. 53 Goldobin N. 14 Granat V. 30 Kudryashov F. 77 Shekari R. 80 Sorokin E. 91 Ustinov V. |
Dinamo Moscow | Rubin Kazan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Số cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
Giờ | Cả trận | H1 | ||
03/08 23:30 | Dinamo Moscow | 1-1 | Rubin Kazan | 1-0 |
31/07 23:00 | Krylya Sovetov Samara | 0-0 | CSKA Moscow | 0-0 |
30/07 22:00 | Ufa | 0-0 | Lokomotiv Moscow | 0-0 |
29/07 23:00 | Rubin Kazan | 2-1 | Krasnodar | 2-1 |
29/07 20:30 | Arsenal Tula | 0-0 | Dinamo Moscow1 | 0-0 |
29/07 18:00 | Yenisey Krasnoyarsk | 0-2 | Zenit St Petersburg | 0-0 |
29/07 01:30 | FK Rostov | 1-0 | Terek Groznyi1 | 1-0 |
29/07 01:30 | FK Rostov | 1-0 | Terek Groznyi | 1-0 |
28/07 23:00 | Spartak Moscow | 1-0 | Gazovik Orenburg | 1-0 |
28/07 23:00 | Spartak Moscow | 1-0 | Gazovik Orenburg | 1-0 |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | DW |
2 | Zenit St Petersburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | W |
3 | Anzhi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | W |
4 | FK Rostov | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | W |
5 | Spartak Moscow | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | W |
6 | Dinamo Moscow | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | DD |
7 | Arsenal Tula | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | D |
8 | CSKA Moscow | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | D |
9 | Krylya Sovetov Samara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | D |
10 | Lokomotiv Moscow | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | D |
11 | Ufa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | D |
12 | Krasnodar | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
13 | Gazovik Orenburg | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
14 | Terek Groznyi | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
15 | Ural Sr | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
16 | Yenisey Krasnoyarsk | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | L |
# | Đội tuyển | Điểm |
1 | Trung Quốc | 100.000 |
2 | Qatar | 91.189 |
3 | Hàn Quốc | 89.992 |
4 | Nhật Bản | 89.777 |
5 | Iran | 84.103 |
6 | Ả Rập Xê Út | 71.032 |
7 | UAE | 62.844 |
8 | Thái Lan | 53.579 |
9 | Iraq | 51.281 |
10 | Uzbekistan | 47.690 |
... | ... | ... |
19 | Việt Nam | 24.474 |
# | CLB | Điểm |
1 | Shanghai SIPG | 119.000 |
2 | Al Duhail | 103.240 |
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 101.000 |
4 | Kashima Antlers | 95.960 |
5 | Guangzhou Evergrande | 93.000 |
6 | Al Ain | 91.570 |
7 | Urawa Red Diamonds | 89.960 |
8 | Al Hilal | 89.210 |
9 | Zob Ahan | 86.320 |
10 | Persepolis | 85.820 |
... | ... | ... |
67 | Ha Noi | 24.580 |
78 | Becamex Binh Duong | 19.110 |
99 | FLC Thanh Hoa | 10.890 |
110 | Song Lam Nghe An | 9.220 |
125 | Than Quang Ninh | 7.220 |
# | Đội tuyển | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 103.569 |
2 | Anh | 85.462 |
3 | Ý | 74.725 |
4 | Đức | 71.927 |
5 | Pháp | 58.498 |
6 | Nga | 50.549 |
7 | Bồ Đào Nha | 48.232 |
8 | Bỉ | 39.900 |
9 | Ukraina | 38.900 |
10 | Thổ Nhĩ Kỳ | 34.600 |
# | CLB | Điểm |
1 | Real Madrid CF | 146.000 |
2 | FC Barcelona | 138.000 |
3 | FC Bayern München | 128.000 |
4 | Club Atlético de Madrid | 127.000 |
5 | Juventus | 124.000 |
6 | Manchester City FC | 106.000 |
7 | Sevilla FC | 104.000 |
8 | Paris Saint-Germain | 103.000 |
9 | Arsenal FC | 101.000 |
10 | FC Porto | 93.000 |