Trận đấu bán kết lượt về Cúp C1 giữa Liverpool vs Barca diễn ra với kịch bản không tưởng, với bàn ấn định tỉ số của Origi từ pha đá phạt góc quái chiêu của Alexander-Arnold.
Những tưởng Liverpool sẽ bị loại sau trận thua 0-3 trên sân Nou Camp ở trận lượt đi, nhưng Lữ đoàn đỏ đã có màn lội ngược dòng ngoạn mục để thẳng tiến đến trận chung kết. Những người không xem trận đấu sẽ không tin vào mắt mình khi 4-0 là tỉ số của trận lượt về, với cái tên vào chung kết là Liverpool.
Tình huống then chốt của trận lượt về là quả đá phạt góc đầy tinh quái của Alexander-Arnold cho Divock Origi dứt điểm, ấn định tỉ số chung cuộc 4-0 cho Liverpool.
Sau trận đấu, hậu vệ cánh của The Kop đã chia sẻ về tình huống này: 'Đó chỉ là bản năng. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi tôi đã nhìn thấy cơ hội và không chần chừ đưa bóng đến chỗ của Origi. Dù tình huống diễn ra rất nhanh nhưng cậu ấy là một cầu thủ cực kỳ thính nhạy. Origi đã ghi 2 bàn trong trận đấu này và mọi người sẽ nhớ mãi khoảnh khắc đó'.
Trên đài Sky Sports, cựu tiền đạo Liverpool Michael Owen dùng cụm từ 'chủ nghĩa cơ hội' để mô tả bàn thắng của Origi. Còn Rio Ferdinand nói các cầu thủ Barca là những kẻ không chuyên: 'Đó là một sai lầm của những kẻ không chuyên. Khi có tình huống phạt góc, đáng lẽ họ phải hết sức tập trung'.
Diễn biến chính
Phút | Liverpool | Barcelona | |
7' | Origi D. (Henderson J.)
|
1 - 0 | |
11' | Fabinho
|
||
45+1' |
|
||
46' | Wijnaldum G. (Robertson A.)
|
||
53' |
|
||
54' | Wijnaldum G. (Alexander-Arnold T.)
|
2 - 0 | |
56' | Wijnaldum G. (Shaqiri X.)
|
3 - 0 | |
60' |
|
||
66' | Matip J.
|
||
75' |
|
||
75' |
|
||
79' | Origi D. (Alexander-Arnold T.)
|
4 - 0 | |
80' |
|
||
85' | Gomez J. (Origi D.)
|
||
90' | Sturridge D. (Shaqiri X.)
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Liverpool | Đội hình Barcelona |
66 Alexander-Arnold T. 13 Alisson (G) 3 Fabinho 14 Henderson J. 10 Mane S. 32 Matip J. 7 Milner J. 27 Origi D. 26 Robertson A. 23 Shaqiri X. 4 van Dijk V. |
18 Alba J. 5 Busquets S. 7 Coutinho 15 Lenglet C. 10 Messi L. 3 Pique G. 4 Rakitic I. 20 Roberto S. 9 Suarez L. 1 ter Stegen M. (G) 22 Vidal A. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
22 Mignolet S. (G) 24 Brewster R. 12 Gomez J. 6 Lovren D. 15 Sturridge D. 5 Wijnaldum G. 58 Woodburn B. |
13 Cillessen J. (G) 26 Alena C. 8 Arthur 14 Malcom 2 Semedo N. 23 Umtiti S. 24 Vermaelen T. |
Số liệu thống kê
Liverpool | Barcelona | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Số cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
17 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
|
Giao bóng trước |
|
||
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
||
|
Thay người đầu tiên |
|
||
|
Thay người cuối cùng |
|