
14/08/2018 21:09 - Video bóng đá
U23 Uzbekistan vs U23 Bangladesh - Cập nhật những diễn biến chính trận U23 Uzbekistan vs U23 Bangladesh trong khuôn khổ bóng đá nam ASIAD 2018.
Mặc dù là đương kim vô địch U23 châu Á, song U23 U23 Uzbekistan không được đánh giá quá cao tại ASIAD 2018. Lý do bởi nòng cốt của họ tại giải đấu trên đất Indonesia là lứa cầu thủ ở độ tuổi U20. Liên đoàn bóng đá Uzbekistan hi vọng đội ngũ này có thêm kinh nghiệm thi đấu trước khi bước vào hành trình bảo vệ ngôi vương tại vòng chung kết U23 châu Á 2020.
Dù vậy, trận ra quân ở bảng B môn bóng đá nam ASIAD vẫn hết sức dễ dàng cho U23 Uzbekistan. Bởi đối thủ của họ chỉ là U23 Bangladesh, đội đã thua 5/6 trận gần nhất.
Trận đấu này cũng không ngoại lệ khi U23 Bangladesh đá cửa dưới và chấp nhận thất bại dễ dàng 0-3.
Kết quả bóng đá ASIAD bóng đá nam mới nhất
Giờ | Cả trận | H1 | ||
14/08 19:00 | U23 Thái Lan | 1-1 | U23 Qatar | 0-1 |
14/08 19:00 | U23 UAE | 0-1 | U23 Syria | 0-0 |
14/08 19:00 | U23 Nhật Bản | 1-0 | U23 Nepal | 1-0 |
14/08 16:00 | U23 Uzbekistan | 3-0 | U23 Bangladesh | 1-0 |
14/08 16:00 | U23 Trung Quốc | 6-0 | U23 Đông Timo | 5-0 |
14/08 16:00 | U23 Việt Nam | 3-0 | U23 Pakistan | 2-0 |
Giờ | Vòng | |
14/08 19:00 | 1 | U23 Thái Lan vs U23 Qatar |
14/08 19:00 | 1 | U23 UAE vs U23 Syria |
14/08 19:00 | 1 | U23 Nhật Bản vs U23 Nepal |
15/08 16:00 | 1 | U23 Hồng Kông vs U23 Đài Loan |
15/08 16:00 | 1 | U23 Malaysia vs U23 Kyrgyzstan |
15/08 16:00 | 1 | U23 Ả-rập Xê-út vs U23 Iran |
# | Đội tuyển | Điểm |
1 | Trung Quốc | 100.000 |
2 | Qatar | 91.189 |
3 | Hàn Quốc | 89.992 |
4 | Nhật Bản | 89.777 |
5 | Iran | 84.103 |
6 | Ả Rập Xê Út | 71.032 |
7 | UAE | 62.844 |
8 | Thái Lan | 53.579 |
9 | Iraq | 51.281 |
10 | Uzbekistan | 47.690 |
... | ... | ... |
19 | Việt Nam | 24.474 |
# | CLB | Điểm |
1 | Shanghai SIPG | 119.000 |
2 | Al Duhail | 103.240 |
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 101.000 |
4 | Kashima Antlers | 95.960 |
5 | Guangzhou Evergrande | 93.000 |
6 | Al Ain | 91.570 |
7 | Urawa Red Diamonds | 89.960 |
8 | Al Hilal | 89.210 |
9 | Zob Ahan | 86.320 |
10 | Persepolis | 85.820 |
... | ... | ... |
67 | Ha Noi | 24.580 |
78 | Becamex Binh Duong | 19.110 |
99 | FLC Thanh Hoa | 10.890 |
110 | Song Lam Nghe An | 9.220 |
125 | Than Quang Ninh | 7.220 |
# | Đội tuyển | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 103.569 |
2 | Anh | 85.462 |
3 | Ý | 74.725 |
4 | Đức | 71.927 |
5 | Pháp | 58.498 |
6 | Nga | 50.549 |
7 | Bồ Đào Nha | 48.232 |
8 | Bỉ | 39.900 |
9 | Ukraina | 38.900 |
10 | Thổ Nhĩ Kỳ | 34.600 |
# | CLB | Điểm |
1 | Real Madrid CF | 146.000 |
2 | FC Barcelona | 138.000 |
3 | FC Bayern München | 128.000 |
4 | Club Atlético de Madrid | 127.000 |
5 | Juventus | 124.000 |
6 | Manchester City FC | 106.000 |
7 | Sevilla FC | 104.000 |
8 | Paris Saint-Germain | 103.000 |
9 | Arsenal FC | 101.000 |
10 | FC Porto | 93.000 |