Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.01 |
1/2 |
0.91 |
67.00 |
1 |
26.00 |
|
|
|
HT |
3.44 |
|
0.19 |
|
|
|
7.69 |
1/2 |
0.05 |
Sự kiện chính
Shusuke Ota
8'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Eiji Miyamoto
28'
Fumiya Hayakawa Card changed
31'
Fumiya Hayakawa
33'
Yuji Hoshi
Ra sân: Shusuke Ota
37'
46'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Sota Koshimichi
63'
Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Motoki Hasegawa
66'
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Yuji Ono
66'
Motoki Nagakura
Ra sân: Koji Suzuki
66'
70'
0 - 1 Hayato Araki
Kiến tạo: Shunki Higashi
77'
Takaaki Shichi
Ra sân: Pieros Sotiriou
Yoshiaki Takagi 1 - 1
90'
Thông số kỹ thuật
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
12
Đánh đầu thành công
30
Bảng xếp hạng
Albirex Niigata
[15]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
4
4
7
18
23
16
15
26.7%
Sân nhà
8
2
3
3
10
12
9
15
25.0%
Sân khách
7
2
1
4
8
11
7
16
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
0
9
6
3
10
9
20
0.0%
Sân nhà
8
0
3
5
0
5
3
20
0.0%
Sân khách
7
0
6
1
3
5
6
19
0.0%
Hiroshima Sanfrecce
[9]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
5
7
2
25
14
22
9
35.7%
Sân nhà
7
3
2
2
14
9
11
8
42.9%
Sân khách
7
2
5
0
11
5
11
5
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
5
6
3
10
6
21
7
35.7%
Sân nhà
7
3
2
2
5
4
11
9
42.9%
Sân khách
7
2
4
1
5
2
10
6
28.6%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây