Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.03 |
1/4 |
0.89 |
71.00 |
71 |
1.00 |
|
|
|
HT |
7.69 |
1/4 |
0.03 |
|
|
|
0.40 |
1/2 |
1.75 |
Sự kiện chính
4'
0 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
46'
Ayumu Ohata
Ra sân: Tomoaki Okubo
Yota Komi
Ra sân: Motoki Hasegawa
51'
Yuji Ono Goal cancelled
55'
65'
0 - 2 Samuel Gustafson
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
66'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Nakajima Shoya
66'
Kaito Yasui
Ra sân: Atsuki Ito
Kaito Taniguchi
Ra sân: Eitaro Matsuda
66'
Shusuke Ota
Ra sân: Yuji Ono
66'
69'
0 - 3 Naoki Maeda
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Yuji Hoshi
Ra sân: Fumiya Hayakawa
75'
Jin Okumura
Ra sân: Yuzuru Shimada
75'
Shusuke Ota 1 - 3
75'
82'
Akkanis Punya
Ra sân: Naoki Maeda
Soya Fujiwara
82'
Motoki Nagakura 2 - 3
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
87'
90'
2 - 4 Thiago Santos Santana
90'
Yota Sato
Ra sân: Samuel Gustafson
Thông số kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
Bảng xếp hạng
Albirex Niigata
[15]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
4
4
6
17
21
16
15
28.6%
Sân nhà
8
2
3
3
10
12
9
15
25.0%
Sân khách
6
2
1
3
7
9
7
15
33.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
0
8
6
2
9
8
20
0.0%
Sân nhà
8
0
3
5
0
5
3
19
0.0%
Sân khách
6
0
5
1
2
4
5
20
0.0%
Urawa Red Diamonds
[5]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
7
2
5
24
19
23
5
50.0%
Sân nhà
7
5
1
1
13
5
16
1
71.4%
Sân khách
7
2
1
4
11
14
7
16
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
7
3
4
9
6
24
3
50.0%
Sân nhà
7
4
1
2
4
2
13
3
57.1%
Sân khách
7
3
2
2
5
4
11
5
42.9%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây