Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.83 |
1 |
1.02 |
46.00 |
8 |
1.06 |
0.95 |
1 1/4 |
0.73 |
HT |
1.72 |
|
0.34 |
|
|
|
4.54 |
1/2 |
0.04 |
Sự kiện chính
56'
0 - 1 Robbie Crawford
Kiến tạo: Jai Quitongo
58'
0 - 2 George Oakley
Kiến tạo: Robbie Crawford
Michael McKenna 1 - 2
68'
Aaron Steele
77'
77'
George Oakley
86'
Calum Waters
Thông số kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Bảng xếp hạng
Arbroath
[10]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
36
6
5
25
35
89
23
10
16.7%
Sân nhà
18
3
3
12
20
36
12
10
16.7%
Sân khách
18
3
2
13
15
53
11
10
16.7%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
36
5
10
21
11
41
25
10
13.9%
Sân nhà
18
2
7
9
5
19
13
10
11.1%
Sân khách
18
3
3
12
6
22
12
10
16.7%
Greenock Morton
[5]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
36
12
9
15
43
46
45
5
33.3%
Sân nhà
18
7
2
9
21
24
23
5
38.9%
Sân khách
18
5
7
6
22
22
22
7
27.8%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
36
7
17
12
16
25
38
9
19.4%
Sân nhà
18
5
6
7
7
12
21
8
27.8%
Sân khách
18
2
11
5
9
13
17
8
11.1%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây