> Kết quả bóng đá >

Barcelona vs Valencia

La Liga Vòng 33
Barcelona*
Đã kết thúc 4 - 2
Valencia 1
Địa điểm: Spotify Camp Nou Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Barcelona
Valencia

Sự kiện chính

Barcelona
Phút
Valencia
Fermin Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
22'
27'
match goal 1 - 1 Hugo Duro
38'
match pen 1 - 2 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Pau Cubarsi match yellow.png
42'
45'
match change Jaume Domenech Sanchez
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
45'
match red Giorgi Mamardashvili
45'
match var Giorgi Mamardashvili Card changed
Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Pau Cubarsi
match change
46'
Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Andreas Christensen
match change
46'
Robert Lewandowski 2 - 2
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
49'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match change
66'
70'
match change Alberto Mari
Ra sân: Hugo Duro
71'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Javier Guerra
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Fermin Lopez
match change
73'
79'
match change Sergi Canos
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
79'
match change Cenk ozkacar
Ra sân: Peter Federico Gonzalez Carmona
Ferran Torres
Ra sân: Joao Cancelo
match change
80'
Robert Lewandowski 3 - 2
Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva
match goal
82'
Robert Lewandowski 4 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Barcelona [3]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 34 22 7 5 70 43 73 3 64.7%
Sân nhà 17 13 1 3 38 21 40 4 76.5%
Sân khách 17 9 6 2 32 22 33 2 52.9%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 34 11 14 9 22 19 47 7 32.4%
Sân nhà 17 4 8 5 9 9 20 16 23.5%
Sân khách 17 7 6 4 13 10 27 3 41.2%
Valencia [9]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 34 13 8 13 37 39 47 9 38.2%
Sân nhà 17 8 5 4 19 11 29 7 47.1%
Sân khách 17 5 3 9 18 28 18 11 29.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 34 10 16 8 18 13 46 8 29.4%
Sân nhà 17 7 7 3 12 4 28 5 41.2%
Sân khách 17 3 9 5 6 9 18 13 17.6%

Thành tích đối đầu

Barcelona
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SPA D1
17/12/23
Valencia
1 - 1
4 - 6
FC Barcelona
3.95
4.05
1.85
1.04
-0.5
0.84
H
T
X
SPA D1
05/03/23
FC Barcelona
1 - 0
5 - 2
Valencia
1.35
5.30
8.20
0.98
1.5
0.90
T
T
X
SPA D1
30/10/22
Valencia
0 - 1
3 - 10
FC Barcelona
4.75
4.35
1.64
0.82
-1
1.06
T
T
X
SPA D1
20/02/22
Valencia
1 - 4
8 - 3
FC Barcelona
3.75
3.75
1.97
0.92
-0.5
0.96
T
T
T
SPA D1
18/10/21
FC Barcelona
3 - 1
9 - 3
Valencia
1.51
4.65
6.10
0.82
1
1.06
T
T
T
SPA D1
03/05/21
Valencia
2 - 3
2 - 1
FC Barcelona
6.10
5.00
1.39
1.03
-1.25
0.85
T
T
T
SPA D1
19/12/20
FC Barcelona
2 - 2
8 - 3
Valencia
1.31
5.50
7.20
0.90
1.5
0.98
H
T
T
SPA D1
25/01/20
Valencia
2 - 0
2 - 0
FC Barcelona
3.65
3.90
1.81
0.85
-0.75
1.03
B
B
X
SPA D1
15/09/19
FC Barcelona
5 - 2
2 - 5
Valencia
1.32
5.30
7.30
0.95
1.5
0.93
T
T
T
SPA CUP
26/05/19
FC Barcelona
1 - 2
9 - 2
Valencia
1.34
5.20
7.10
1.03
1.5
0.85
B
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 2, thua 2. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 90%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Barcelona
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SPA D1
22/04/24
Real Madrid
3 - 2
2 - 8
FC Barcelona
1.80
4.30
3.95
1.01
0.75
0.87
B
B
T
UEFA CL
17/04/24
FC Barcelona
1 - 4
3 - 9
Paris Saint Germain (PSG)
2.10
3.95
3.20
0.85
0.25
1.03
B
B
T
SPA D1
14/04/24
Cadiz
0 - 1
8 - 4
FC Barcelona
4.00
3.85
1.89
0.99
-0.5
0.89
T
T
X
UEFA CL
11/04/24
Paris Saint Germain (PSG)
2 - 3
7 - 5
FC Barcelona
2.03
3.45
2.95
0.80
0.25
1.08
T
T
T
SPA D1
31/03/24
FC Barcelona
1 - 0
6 - 1
Las Palmas
1.30
6.00
9.40
1.02
1.75
0.86
T
T
X
SPA D1
18/03/24
Atletico Madrid
0 - 3
7 - 3
FC Barcelona
2.40
3.80
2.76
0.80
0
1.08
T
T
T
UEFA CL
13/03/24
FC Barcelona
3 - 1
7 - 2
Napoli
1.71
4.20
4.65
0.90
0.75
0.98
T
T
T
SPA D1
09/03/24
FC Barcelona
1 - 0
4 - 1
Mallorca
1.36
5.20
8.70
1.02
1.5
0.86
T
T
X
SPA D1
04/03/24
Athletic Bilbao
0 - 0
4 - 4
FC Barcelona
2.63
3.55
2.60
0.95
0
0.93
H
H
X
SPA D1
24/02/24
FC Barcelona
4 - 0
5 - 8
Getafe
1.38
5.20
7.90
1.05
1.5
0.83
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 7, hòa 1, thua 2. tỉ lệ thắng 70%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 60%.
Valencia
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SPA D1
20/04/24
Valencia
1 - 2
7 - 6
Real Betis
2.31
3.45
3.15
0.99
0.25
0.89
T
T
T
SPA D1
16/04/24
Osasuna
0 - 1
4 - 1
Valencia
2.36
3.25
3.20
1.02
0.25
0.86
T
T
X
SPA D1
05/04/24
Granada CF
0 - 1
5 - 4
Valencia
2.95
3.20
2.55
1.08
0
0.80
T
T
X
SPA D1
31/03/24
Valencia
0 - 0
3 - 3
Mallorca
1.97
3.10
4.80
0.97
0.5
0.91
H
B
X
SPA D1
17/03/24
Villarreal
1 - 0
5 - 2
Valencia
2.06
3.65
3.55
1.06
0.5
0.82
B
B
X
SPA D1
09/03/24
Valencia
1 - 0
5 - 5
Getafe
2.23
3.20
3.55
0.90
0.25
0.98
B
B
X
SPA D1
03/03/24
Valencia
2 - 2
2 - 2
Real Madrid
5.50
3.95
1.64
1.05
-0.75
0.83
H
T
T
SPA D1
18/02/24
Valencia
0 - 0
7 - 2
Sevilla
2.07
3.45
3.70
1.06
0.5
0.82
H
B
X
SPA D1
11/02/24
Las Palmas
2 - 0
5 - 0
Valencia
2.90
3.00
2.75
1.00
0
0.88
B
B
T
SPA D1
03/02/24
Valencia
2 - 1
0 - 6
Almeria
1.66
4.05
5.30
0.84
0.75
1.04
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 3, thua 4. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 40%.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.