Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.90 |
1/4 |
0.91 |
1.00 |
46 |
67.00 |
0.89 |
2 1/4 |
0.81 |
HT |
0.03 |
1/4 |
7.69 |
|
|
|
0.44 |
1/2 |
1.63 |
Sự kiện chính
51'
Daiki Sato
51'
Ryuji SAITO
60'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ren Komatsu
60'
Ryuhei Oishi
Ra sân: Junki Hata
Carlinhos
Ra sân: Wendel
70'
70'
Ken Tshizanga Matsumoto
Ra sân: Daiki Sato
70'
Koya Handa
Ra sân: Shota AOKI
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
80'
86'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Kazuya Onohara
Shota Suzuki
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
90'
Shohei Kawakami
Ra sân: Kota Osone
90'
90'
Kota Muramatsu
Kazaki Nakagawa 1 - 0
Kiến tạo: Ken Yamura
90'
Thông số kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
Bảng xếp hạng
Fujieda MYFC
[13]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
6
2
8
12
22
20
13
37.5%
Sân nhà
8
3
2
3
6
6
11
10
37.5%
Sân khách
8
3
0
5
6
16
9
15
37.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
2
8
6
2
7
14
17
12.5%
Sân nhà
8
2
5
1
2
1
11
12
25.0%
Sân khách
8
0
3
5
0
6
3
17
0.0%
Blaublitz Akita
[10]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
6
4
6
18
16
22
10
37.5%
Sân nhà
7
2
3
2
7
6
9
13
28.6%
Sân khách
9
4
1
4
11
10
13
8
44.4%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
4
6
6
7
8
18
15
25.0%
Sân nhà
7
1
4
2
2
3
7
18
14.3%
Sân khách
9
3
2
4
5
5
11
7
33.3%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây