Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.90 |
1/4 |
1.00 |
1.00 |
61 |
71.00 |
0.92 |
2 1/2 |
0.78 |
HT |
0.66 |
|
1.31 |
|
|
|
0.40 |
1/2 |
1.75 |
Sự kiện chính
Taiki Arai
44'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Taiki Arai
46'
46'
Shuto Kitagawa
51'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
52'
0 - 1 Ryo Sato
Kiến tạo: Yuriya Takahashi
Ken Yamura 1 - 1
Kiến tạo: Keigo Enomoto
58'
Wendel
Ra sân: Keisuke Ogasawara
62'
72'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
72'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Chie Kawakami
82'
Takatora Einaga
Ra sân: Ryo Sato
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kota Osone
82'
82'
Masashi Wada
Ra sân: Taishi Tamashiro
Ren Asakura
Ra sân: Ryota Kajikawa
82'
Anderson Leonardo da Silva Chaves 2 - 1
Kiến tạo: Kento Nishiya
90'
90'
Masashi Wada
Thông số kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
Bảng xếp hạng
Fujieda MYFC
[13]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
6
2
8
12
22
20
13
37.5%
Sân nhà
8
3
2
3
6
6
11
10
37.5%
Sân khách
8
3
0
5
6
16
9
15
37.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
2
8
6
2
7
14
17
12.5%
Sân nhà
8
2
5
1
2
1
11
12
25.0%
Sân khách
8
0
3
5
0
6
3
17
0.0%
Thespa Kusatsu
[20]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
1
3
12
9
29
6
20
6.3%
Sân nhà
9
0
2
7
4
15
2
20
0.0%
Sân khách
7
1
1
5
5
14
4
18
14.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
0
6
10
1
15
6
20
0.0%
Sân nhà
9
0
4
5
1
7
4
20
0.0%
Sân khách
7
0
2
5
0
8
2
19
0.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây