Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.00 |
|
0.80 |
41.00 |
1 |
36.00 |
10.00 |
2 1/2 |
0.03 |
HT |
0.98 |
|
0.83 |
|
|
|
0.90 |
1 |
0.90 |
Sự kiện chính
9'
0 - 1 Yushin Koki
Kiến tạo: Hiroki Fujiharu
Ken Tokura 1 - 1
34'
Toi Kagami
45'
Maaya Sako
60'
Kanta Komatsu
89'
Thông số kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Bảng xếp hạng
Grulla Morioka
[20]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
2
3
9
10
32
9
20
14.3%
Sân nhà
7
2
1
4
5
9
7
17
28.6%
Sân khách
7
0
2
5
5
23
2
20
0.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
1
9
4
4
13
12
19
7.1%
Sân nhà
7
0
6
1
1
2
6
15
0.0%
Sân khách
7
1
3
3
3
11
6
18
14.3%
FC Ryukyu
[2]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
6
5
3
20
17
23
2
42.9%
Sân nhà
6
4
2
0
13
8
14
4
66.7%
Sân khách
8
2
3
3
7
9
9
8
25.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
4
5
5
10
8
17
11
28.6%
Sân nhà
6
2
2
2
4
2
8
12
33.3%
Sân khách
8
2
3
3
6
6
9
9
25.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây