Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.04 |
1/4 |
7.14 |
1.00 |
81 |
126.00 |
9.00 |
2 1/2 |
0.04 |
HT |
0.90 |
|
0.90 |
|
|
|
0.44 |
1/2 |
1.63 |
Sự kiện chính
Ko Matsubara 1 - 0
46'
Naoki Kanuma
49'
61'
Junya Suzuki
Ra sân: Henry Heroki Mochizuki
61'
Byron Vasquez
Ra sân: Daigo Takahashi
Ricardo Graca Penalty awarded
67'
68'
Gen Shoji
69'
Shunta Araki
Ra sân: Keiya Sento
69'
Mitchell Duke
Ra sân: Na Sang Ho
Germain Ryo 2 - 0
70'
Daiki Ogawa
Ra sân: Ko Matsubara
76'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
82'
84'
Takuya Yasui
Ra sân: Zento Uno
Masatoshi Ishida
Ra sân: Rei Hirakawa
90'
Thông số kỹ thuật
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
36
Đánh đầu thành công
45
31
Tấn công nguy hiểm
101
Bảng xếp hạng
Jubilo Iwata
[13]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
4
2
6
18
17
14
13
33.3%
Sân nhà
5
2
0
3
4
4
6
15
40.0%
Sân khách
7
2
2
3
14
13
8
9
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
2
4
6
4
8
10
18
16.7%
Sân nhà
5
0
2
3
0
3
2
20
0.0%
Sân khách
7
2
2
3
4
5
8
8
28.6%
Machida Zelvia
[1]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
8
1
3
18
10
25
1
66.7%
Sân nhà
6
3
1
2
9
6
10
7
50.0%
Sân khách
6
5
0
1
9
4
15
2
83.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
7
3
2
9
4
24
1
58.3%
Sân nhà
6
3
1
2
4
3
10
6
50.0%
Sân khách
6
4
2
0
5
1
14
1
66.7%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây