Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.40 |
|
0.63 |
501.00 |
26 |
1.00 |
7.69 |
3 1/2 |
0.03 |
HT |
0.08 |
1/4 |
5.55 |
|
|
|
0.50 |
1/2 |
1.50 |
Sự kiện chính
Harumi Minamino 1 - 0
9'
15'
Motohiko Nakajima
16'
1 - 1 Motohiko Nakajima
Takumi Fujitani
52'
59'
1 - 2 Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Sora Kobori
Ra sân: Ko Miyazaki
59'
67'
Takumi Mase
Ra sân: Joji Onaiwu
67'
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yong-Ji Park
71'
Hayato Fukushima
Ra sân: Takumi Fujitani
71'
73'
Toya Myogan
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Kisho Yano
77'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
77'
Origbaajo Ismaila
78'
82'
Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Motohiko Nakajima
90'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Kazuki Nagasawa
90'
Masato Nakayama
Ra sân: Yuta Goke
Thông số kỹ thuật
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
Bảng xếp hạng
Tochigi SC
[19]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
3
3
10
12
33
12
19
18.8%
Sân nhà
8
2
2
4
6
9
8
16
25.0%
Sân khách
8
1
1
6
6
24
4
20
12.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
1
7
8
6
16
10
18
6.3%
Sân nhà
8
1
4
3
3
6
7
19
12.5%
Sân khách
8
0
3
5
3
10
3
18
0.0%
Vegalta Sendai
[3]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
8
5
3
19
14
29
3
50.0%
Sân nhà
8
4
2
2
8
6
14
5
50.0%
Sân khách
8
4
3
1
11
8
15
5
50.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
6
6
4
10
6
24
6
37.5%
Sân nhà
8
3
4
1
6
2
13
5
37.5%
Sân khách
8
3
2
3
4
4
11
8
37.5%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây