Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.96 |
|
0.96 |
19.93 |
1 |
18.66 |
7.33 |
4 1/2 |
0.02 |
HT |
0.02 |
1/4 |
8.33 |
|
|
|
7.14 |
2 1/2 |
0.03 |
Sự kiện chính
Fuki Yamada 1 - 0
8'
32'
1 - 1 Kaito Taniguchi
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
Kohei Yamakoshi
34'
36'
Soya Fujiwara
Kazuya Miyahara
Ra sân: Kohei Yamakoshi
46'
Hijiri Onaga
Ra sân: Kosuke Saito
46'
67'
Shusuke Ota
Ra sân: Yoshiaki Takagi
67'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
67'
Motoki Nagakura
Ra sân: Kaito Taniguchi
69'
1 - 2 Motoki Nagakura
Hiroto Taniguchi
73'
Soma Meshino
Ra sân: Yudai Kimura
76'
Hiroto Yamami
Ra sân: Fuki Yamada
78'
Soma Meshino
80'
Gouki YAMADA
Ra sân: Daiki Fukazawa
82'
83'
Naoto Arai
Ra sân: Soya Fujiwara
Hijiri Onaga 2 - 2
Kiến tạo: Tomoya Miki
90'
90'
Michael James Fitzgerald
Thông số kỹ thuật
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
19
Đánh đầu thành công
10
Bảng xếp hạng
Tokyo Verdy
[12]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
3
9
3
20
23
18
12
20.0%
Sân nhà
8
1
6
1
11
11
9
14
12.5%
Sân khách
7
2
3
2
9
12
9
11
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
6
4
5
9
9
22
5
40.0%
Sân nhà
8
4
3
1
7
3
15
1
50.0%
Sân khách
7
2
1
4
2
6
7
17
28.6%
Albirex Niigata
[15]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
4
4
7
18
23
16
15
26.7%
Sân nhà
8
2
3
3
10
12
9
15
25.0%
Sân khách
7
2
1
4
8
11
7
16
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
0
9
6
3
10
9
20
0.0%
Sân nhà
8
0
3
5
0
5
3
20
0.0%
Sân khách
7
0
6
1
3
5
6
19
0.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây