Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.96 |
1/2 |
0.96 |
100.00 |
12 |
1.02 |
6.71 |
1 1/2 |
0.04 |
HT |
1.05 |
1/4 |
0.75 |
|
|
|
1.10 |
1 |
0.70 |
Sự kiện chính
20'
Tomoya Inukai
Jean Patric
Ra sân: Koya Yuruki
32'
42'
Tomoki Takamine
Yoshinori Muto
Ra sân: Daiju Sasaki
51'
67'
Takumi Tsuchiya
Ra sân: Eiji Shirai
67'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
67'
Takuya Shimamura
Ra sân: Yuta Yamada
Yosuke Ideguchi
78'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Takahiro Ogihara
80'
83'
0 - 1 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Takuya Shimamura
84'
Ota Yamamoto
Ra sân: Mao Hosoya
Thông số kỹ thuật
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
23
Đánh đầu thành công
27
Bảng xếp hạng
Vissel Kobe
[1]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
9
2
3
24
10
29
1
64.3%
Sân nhà
7
3
1
3
11
7
10
10
42.9%
Sân khách
7
6
1
0
13
3
19
1
85.7%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
6
8
0
10
0
26
1
42.9%
Sân nhà
7
2
5
0
5
0
11
5
28.6%
Sân khách
7
4
3
0
5
0
15
1
57.1%
Kashiwa Reysol
[12]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
13
4
6
3
14
15
18
12
30.8%
Sân nhà
7
2
3
2
7
8
9
14
28.6%
Sân khách
6
2
3
1
7
7
9
9
33.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
13
2
6
5
5
9
12
18
15.4%
Sân nhà
7
0
5
2
2
4
5
18
0.0%
Sân khách
6
2
1
3
3
5
7
15
33.3%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây