Kết quả trận Barca vs Liverpool lúc 2h ngày 2/5: Cập nhật tỷ số trực tuyến Barca vs Liverpool ở trận lượt đi bán kết Cúp C1 hôm nay.
Kết quả Barca vs Liverpool (FT 3-0):
HLV Juergen Klopp tạo ra 2 sự thay đổi ở đội hình xuất phát, khi bất ngờ bố trí Wijnaldum đá cắm trên hàng công cùng Salah & Mane, còn Gomez đá hậu vệ phải thay Arnold. Những phút đầu trận, Lữ đoàn đỏ đá pressing tầm cao hiệu quả khiến Barca gặp nhiều khó khăn.
Tuy nhiên bước ngoặt đến ở phút 26, sau đường chọc khe tinh tế của Jordi Alba, Luis Suarez chứng minh anh vẫn là cây săn bàn hàng đầu thế giới khi phá bẫy việt vị rướn người sút tung lưới Alisson, mở tỉ số cho đội chủ sân Nou Camp.
Có được bàn dẫn trước, Barca lái trận đấu theo ý mình. Và hiệp 2 biến thành màn 'tra tấn' với các cầu thủ Liverpool với liên tiếp các cơ hội ăn bàn cho đội chủ nhà.
Điều gì phải đến đã đến, liên tiếp ở các phút 75 & 82, Lionel Messi làm rung mành lưới Liverpool để ấn định chiến thắng 3-0. Trong đó cú sút phạt thành bàn ở phút 82 thực sự là siêu phẩm khiến tất cả fan túc cầu giáo phải ngả mũ kính chào Messi.
Về phía Liverpool, họ cũng có 1 vài cơ hội, nhưng đáng tiếc Mohamed Salah lại dứt điểm trúng cột dọc ở cự ly 7m. Đáng ra tỉ số còn có thể cao hơn nếu Ousmane Dembele không bỏ lỡ 2 cơ hội mười mươi ở những phút cuối, nhưng cách biệt 3 bàn trên sân Nou Camp cũng là lợi thế cực lớn của Barca trước trận lượt về.
Diễn biến chính
Phút
Barcelona
Liverpool
24'
Henderson J. (Keita N.)
26'
Suárez L. (Alba J.)
1 - 0
39'
Lenglet C.
60'
Semedo N. (Coutinho)
75'
Messi L. (Suárez L.)
2 - 0
78'
Firmino R. (Wijnaldum G.)
81'
Fabinho
81'
Suárez L.
82'
Messi L.
3 - 0
84'
Origi D. (Milner J.)
86'
Alba J.
90+3'
Dembélé O. (Suárez L.)
90+4'
Aleñá C. (Roberto S.)
Phút | Barcelona | Liverpool | |
24' |
|
||
26' | Suárez L. (Alba J.)
|
1 - 0 | |
39' | Lenglet C.
|
||
60' | Semedo N. (Coutinho)
|
||
75' | Messi L. (Suárez L.)
|
2 - 0 | |
78' |
|
||
81' |
|
||
81' | Suárez L.
|
||
82' | Messi L.
|
3 - 0 | |
84' |
|
||
86' | Alba J.
|
||
90+3' | Dembélé O. (Suárez L.)
|
||
90+4' | Aleñá C. (Roberto S.)
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Barcelona
Đội hình Liverpool
18 Alba J.
5 Busquets S.
7 Coutinho
15 Lenglet C.
10 Messi L.
3 Piqué G.
4 Rakitić I.
20 Roberto S.
9 Suárez L.
1 ter Stegen M.-A. (G)
22 Vidal A.
13 Alisson (G)
3 Fabinho
12 Gomez J.
8 Keita N.
10 Mané S.
32 Matip J.
7 Milner J.
26 Robertson A.
11 Salah M.
4 van Dijk V.
5 Wijnaldum G.
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ dự bị
13 Cillessen J. (G)
26 Aleñá C.
8 Arthur
11 Dembélé O.
14 Malcom
2 Semedo N.
23 Umtiti S.
22 Mignolet S. (G)
66 Alexander-Arnold T.
9 Firmino R.
14 Henderson J.
6 Lovren D.
27 Origi D.
23 Shaqiri X.
Đội hình Barcelona | Đội hình Liverpool |
18 Alba J. 5 Busquets S. 7 Coutinho 15 Lenglet C. 10 Messi L. 3 Piqué G. 4 Rakitić I. 20 Roberto S. 9 Suárez L. 1 ter Stegen M.-A. (G) 22 Vidal A. |
13 Alisson (G) 3 Fabinho 12 Gomez J. 8 Keita N. 10 Mané S. 32 Matip J. 7 Milner J. 26 Robertson A. 11 Salah M. 4 van Dijk V. 5 Wijnaldum G. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Cillessen J. (G) 26 Aleñá C. 8 Arthur 11 Dembélé O. 14 Malcom 2 Semedo N. 23 Umtiti S. |
22 Mignolet S. (G) 66 Alexander-Arnold T. 9 Firmino R. 14 Henderson J. 6 Lovren D. 27 Origi D. 23 Shaqiri X. |
Số liệu thống kê
Barcelona
Liverpool
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
10
Số cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
11
16
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
495
Số đường chuyền
529
83%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
14
Số lần xoạc bóng
17
3
Số lần thay người
3
15
Rê bóng thành công
10
13
Ném biên
12
Giao bóng trước
Thẻ vàng đầu tiên
Thay người đầu tiên
Thay người cuối cùng
Barcelona | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Số cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
17 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
|
Giao bóng trước |
|
||
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
||
|
Thay người đầu tiên |
|
||
|
Thay người cuối cùng |
|