> Kết quả bóng đá >

Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ

Japanese WE League Vòng 14
Địa điểm: Thời tiết: ,
Albirex Niigata Nữ
Omiya Ardija Nữ

Sự kiện chính

Albirex Niigata Nữ
Phút
Omiya Ardija Nữ
55'
match goal 0 - 1 Ariyoshi S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Albirex Niigata Nữ [4]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 21 12 2 7 23 17 38 4 57.1%
Sân nhà 11 8 0 3 15 8 24 4 72.7%
Sân khách 10 4 2 4 8 9 14 6 40.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 21 6 12 3 9 3 30 4 28.6%
Sân nhà 11 4 7 0 6 0 19 3 36.4%
Sân khách 10 2 5 3 3 3 11 9 20.0%
Omiya Ardija Nữ [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 21 7 4 10 17 30 25 6 33.3%
Sân nhà 10 2 2 6 4 12 8 11 20.0%
Sân khách 11 5 2 4 13 18 17 4 45.5%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 21 3 10 8 4 16 19 10 14.3%
Sân nhà 10 1 5 4 1 9 8 11 10.0%
Sân khách 11 2 5 4 3 7 11 11 18.2%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata Nữ
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JWL
23/12/23
Omiya Ardija (W)
1 - 2
2 - 2
Albirex Niigata (W)
2.00
3.15
3.30
1.00
0.5
0.82
T
T
T
WJLC
17/09/23
Albirex Niigata (W)
0 - 0
7 - 7
Omiya Ardija (W)
2.43
3.45
2.40
0.92
0
0.90
H
H
X
JWL
29/04/23
Omiya Ardija (W)
3 - 2
-
Albirex Niigata (W)
B
B
T
JW Cup
15/01/23
Albirex Niigata (W)
1 - 0
12 - 2
Omiya Ardija (W)
2.88
3.30
2.13
0.85
-0.25
0.91
T
T
X
JWL
10/12/22
Albirex Niigata (W)
0 - 1
6 - 6
Omiya Ardija (W)
2.77
2.98
2.36
1.03
0
0.73
B
B
X
WJLC
19/09/22
Albirex Niigata (W)
0 - 1
5 - 3
Omiya Ardija (W)
1.92
3.30
3.35
0.92
0.5
0.84
B
B
X
JWL
20/03/22
Albirex Niigata (W)
1 - 1
3 - 3
Omiya Ardija (W)
H
H
T
JWL
20/09/21
Omiya Ardija (W)
1 - 1
4 - 4
Albirex Niigata (W)
H
H
T
Bongdapro thống kê 8 trận gần đây, thắng 2, hòa 3, thua 3. tỉ lệ thắng 25%, Tỉ lệ thắng kèo 25%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Albirex Niigata Nữ
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JWL
30/03/24
Nojima Stella (W)
0 - 1
-
Albirex Niigata (W)
T
T
T
JWL
27/03/24
Urawa Red Diamonds (W)
2 - 0
4 - 2
Albirex Niigata (W)
1.47
3.70
5.90
0.89
1
0.87
B
B
X
JWL
24/03/24
Albirex Niigata (W)
1 - 0
1 - 3
Cerezo Osaka Sakai (W)
2.23
2.96
3.00
0.96
0.25
0.86
T
T
X
JWL
20/03/24
JEF United Ichihara Chiba (W)
0 - 0
7 - 6
Albirex Niigata (W)
2.71
3.00
2.40
0.99
0
0.77
H
H
X
JWL
16/03/24
Albirex Niigata (W)
1 - 0
3 - 0
AS Elfen Sayama (W)
1.84
3.25
3.70
0.84
0.5
0.98
T
T
X
JWL
10/03/24
Albirex Niigata (W)
1 - 0
1 - 4
NTV Beleza (W)
5.30
3.85
1.49
0.88
-1
0.94
T
H
X
JWL
03/03/24
Hiroshima Sanfrecce (W)
1 - 2
3 - 3
Albirex Niigata (W)
2.16
3.00
3.05
0.89
0.25
0.93
T
T
T
JW Cup
14/01/24
INAC (W)
2 - 0
2 - 2
Albirex Niigata (W)
1.59
3.80
4.35
0.80
0.75
0.96
B
B
X
JWL
30/12/23
Cerezo Osaka Sakai (W)
1 - 0
5 - 3
Albirex Niigata (W)
2.89
3.15
2.19
0.84
-0.25
0.98
B
B
X
JWL
23/12/23
Omiya Ardija (W)
1 - 2
2 - 2
Albirex Niigata (W)
2.00
3.15
3.30
1.00
0.5
0.82
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 1, thua 3. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 30%.
Omiya Ardija Nữ
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JWL
31/03/24
AS Elfen Sayama (W)
2 - 1
3 - 6
Omiya Ardija (W)
2.43
3.10
2.59
0.85
0
0.97
B
B
T
JWL
24/03/24
Omiya Ardija (W)
1 - 0
-
Nojima Stella (W)
B
B
T
JWL
20/03/24
Omiya Ardija (W)
0 - 1
1 - 12
NTV Beleza (W)
4.35
3.45
1.67
0.88
-0.75
0.88
T
T
X
JWL
16/03/24
Nagano Parceiro (W)
1 - 2
8 - 3
Omiya Ardija (W)
2.21
3.15
2.85
1.00
0.25
0.82
T
T
T
JWL
09/03/24
JEF United Ichihara Chiba (W)
1 - 1
1 - 4
Omiya Ardija (W)
2.20
2.91
3.10
0.93
0.25
0.89
H
B
T
JWL
03/03/24
Omiya Ardija (W)
0 - 2
4 - 4
AS Elfen Sayama (W)
2.07
3.10
3.15
0.81
0.25
1.01
T
T
X
JWL
07/01/24
Urawa Red Diamonds (W)
3 - 1
5 - 1
Omiya Ardija (W)
1.23
4.80
7.70
0.80
1.5
0.90
B
B
T
JWL
23/12/23
Omiya Ardija (W)
1 - 2
2 - 2
Albirex Niigata (W)
2.00
3.15
3.30
1.00
0.5
0.82
T
T
T
JW Cup
17/12/23
Omiya Ardija (W)
0 - 1
2 - 3
AS Elfen Sayama (W)
1.59
3.60
4.70
0.81
0.75
0.95
T
T
X
JWL
13/12/23
INAC (W)
1 - 1
9 - 2
Omiya Ardija (W)
1.48
3.80
5.40
0.93
1
0.89
H
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 2, thua 3. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 60%.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.