Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.00 |
1/4 |
0.83 |
1.01 |
15 |
100.00 |
|
|
|
HT |
0.53 |
|
1.58 |
|
|
|
5.88 |
1/2 |
0.06 |
Sự kiện chính
29'
Kensuke Nagai
59'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Ken Masui
Kaito Taniguchi
Ra sân: Yuji Ono
69'
Motoki Nagakura
Ra sân: Eitaro Matsuda
69'
78'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kensuke Nagai
Motoki Hasegawa
Ra sân: Yoshiaki Takagi
78'
79'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Tojiro Kubo
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Hiroki Akiyama
88'
89'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Keiya Shiihashi
Thông số kỹ thuật
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
11
Đánh đầu thành công
27
Bảng xếp hạng
Albirex Niigata
[16]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
3
4
5
12
16
13
16
25.0%
Sân nhà
6
1
3
2
5
7
6
16
16.7%
Sân khách
6
2
1
3
7
9
7
13
33.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
0
8
4
2
7
8
20
0.0%
Sân nhà
6
0
3
3
0
3
3
18
0.0%
Sân khách
6
0
5
1
2
4
5
17
0.0%
Nagoya Grampus
[7]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
6
1
5
13
14
19
7
50.0%
Sân nhà
6
2
1
3
4
8
7
13
33.3%
Sân khách
6
4
0
2
9
6
12
3
66.7%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
3
4
5
4
6
13
14
25.0%
Sân nhà
6
0
3
3
0
3
3
19
0.0%
Sân khách
6
3
1
2
4
3
10
3
50.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây