> Kết quả bóng đá >

Breidablik vs Maccabi Tel Aviv

Cúp C3 Châu Âu Vòng Group
Breidablik 1
Đã kết thúc 1 - 2
Maccabi Tel Aviv*
Địa điểm: Kopavogsvollur Stadium Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Breidablik
Maccabi Tel Aviv

Sự kiện chính

Breidablik
Phút
Maccabi Tel Aviv
35'
match goal 0 - 1 Dan Biton
37'
match yellow.png Dan Biton
Gisli Eyjolfsson match yellow.png
39'
56'
match var Dor Peretz Goal Disallowed
Gisli Eyjolfsson 1 - 1
Kiến tạo: Kristinn Steindorsson
match goal
61'
Agust Edvald Hlynsson
Ra sân: Andri Rafn Yeoman
match change
62'
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Kristinn Steindorsson
match change
62'
68'
match yellow.png Gavriel Kanichowsky
68'
match change Dor Turgeman
Ra sân: Dan Biton
78'
match yellow.png Derrick Luckassen
82'
match goal 1 - 2 Eran Zahavi
Kiến tạo: Dor Turgeman
88'
match change Sherran Yeini
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
Damir Muminovic match yellow.png
90'
90'
match change Osher Davida
Ra sân: Eran Zahavi
Gisli Eyjolfsson match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Chưa có thông tin !

Thành tích đối đầu

Breidablik
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
UEFA ECL
22/09/23
Maccabi Tel Aviv
3 - 2
8 - 3
Breidablik
1.33
4.70
6.50
1.02
1.5
0.80
B
B
T
Bongdapro thống kê 1 trận gần đây, thắng 0, hòa 0, thua 1. tỉ lệ thắng 0%, Tỉ lệ thắng kèo 0%, tỉ lệ Tài 100%.

Thành tích gần đây

Breidablik
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
INT CF
25/11/23
Breidablik
6 - 1
3 - 6
KR Reykjavik
1.09
7.50
9.80
0.78
2.5
0.92
T
T
T
UEFA ECL
10/11/23
Breidablik
2 - 3
4 - 6
KAA Gent
6.30
4.60
1.38
0.92
-1.25
0.90
B
B
T
UEFA ECL
26/10/23
KAA Gent
5 - 0
3 - 3
Breidablik
1.16
6.80
10.50
0.81
2
1.01
B
B
T
ICE PR
08/10/23
Breidablik
0 - 2
6 - 3
Stjarnan Gardabaer
2.04
3.85
2.70
0.84
0.25
0.98
B
B
X
UEFA ECL
05/10/23
Breidablik
0 - 1
5 - 4
Zorya
2.54
3.80
2.26
1.02
0
0.80
B
B
X
ICE PR
01/10/23
KR Reykjavik
4 - 3
9 - 4
Breidablik
2.38
3.85
2.38
0.91
0
0.91
B
B
T
ICE PR
29/09/23
Valur Reykjavik
4 - 2
7 - 14
Breidablik
2.11
4.00
2.65
0.94
0.25
0.88
B
B
T
ICE PR
26/09/23
Breidablik
3 - 1
4 - 7
Vikingur Reykjavik
2.56
3.90
2.20
0.81
-0.25
1.01
T
T
T
UEFA ECL
22/09/23
Maccabi Tel Aviv
3 - 2
8 - 3
Breidablik
1.33
4.70
6.50
1.02
1.5
0.80
B
B
T
ICE PR
18/09/23
Breidablik
0 - 2
10 - 2
Hafnarfjordur
1.78
4.00
3.45
0.98
0.75
0.84
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 0, thua 8. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 20%, tỉ lệ Tài 70%.
Maccabi Tel Aviv
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
UEFA ECL
25/11/23
Maccabi Tel Aviv
3 - 2
6 - 2
Zorya
1.38
4.55
6.40
0.90
1.25
0.92
B
B
T
UEFA ECL
10/11/23
Zorya
1 - 3
7 - 5
Maccabi Tel Aviv
3.90
3.55
1.78
0.80
-0.75
1.02
T
T
T
UEFA ECL
05/10/23
KAA Gent
2 - 0
7 - 7
Maccabi Tel Aviv
1.75
3.80
3.80
0.97
0.75
0.85
B
B
X
ISR D1
30/09/23
Maccabi Tel Aviv
2 - 0
10 - 2
Hapoel Petah Tikva
1.21
5.50
8.60
0.90
1.75
0.92
B
B
X
ISR D1
27/09/23
Hapoel Tel Aviv
0 - 5
4 - 6
Maccabi Tel Aviv
5.00
4.05
1.48
0.93
-1
0.89
T
T
T
UEFA ECL
22/09/23
Maccabi Tel Aviv
3 - 2
8 - 3
Breidablik
1.33
4.70
6.50
1.02
1.5
0.80
B
B
T
ISR D1
17/09/23
Maccabi Tel Aviv
1 - 1
6 - 3
Maccabi Bnei Raina
1.14
6.30
11.50
0.86
2
0.90
H
B
X
ISR D1
04/09/23
Hapoel Hadera
0 - 3
1 - 8
Maccabi Tel Aviv
6.70
4.65
1.32
1.01
-1.25
0.81
T
T
T
UEFA ECL
01/09/23
NK Publikum Celje
1 - 1
3 - 3
Maccabi Tel Aviv
2.89
3.30
2.12
0.94
-0.25
0.88
H
T
X
ISR D1
28/08/23
Maccabi Tel Aviv
4 - 1
9 - 2
Ashdod MS
1.24
5.10
8.30
0.80
1.5
0.96
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 2, thua 5. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 60%.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.