Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.20 |
1/4 |
0.70 |
751.00 |
201 |
1.00 |
0.97 |
3/4 |
0.87 |
HT |
6.66 |
1/4 |
0.05 |
|
|
|
0.33 |
1/2 |
2.25 |
Sự kiện chính
6'
0 - 1 Mickey Demetriou
Kiến tạo: Joel Tabiner
16'
0 - 2 James Maxwell(OW)
23'
Elliott Nevitt
39'
Aaron Rowe
58'
Joshua Austerfield
Ra sân: Joel Tabiner
59'
Matus Holicek
Ra sân: Christopher Long
Kyle Hurst
Ra sân: Tommy Rowe
60'
65'
Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Shilow Tracey
85'
Lewis Leigh
Ra sân: Conor Thomas
86'
Ryan Cooney
Ra sân: Aaron Rowe
Zain Westbrooke
Ra sân: Matthew Craig
101'
105'
Charlie Kirk
Ra sân: Elliott Nevitt
Joseph Olowu
Ra sân: James Maxwell
112'
George Miller
Ra sân: Jamie Sterry
112'
120'
Joshua Austerfield
Thông số kỹ thuật
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
50
Đánh đầu thành công
46
0
Yellow card (Overtime)
2
Bảng xếp hạng
Doncaster Rovers
[5]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
21
8
17
73
68
71
5
45.7%
Sân nhà
23
14
2
7
38
30
44
5
60.9%
Sân khách
23
7
6
10
35
38
27
13
30.4%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
17
14
15
32
33
65
8
37.0%
Sân nhà
23
9
8
6
16
15
35
10
39.1%
Sân khách
23
8
6
9
16
18
30
8
34.8%
Crewe Alexandra
[6]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
19
14
13
69
65
71
6
41.3%
Sân nhà
23
11
5
7
35
35
38
12
47.8%
Sân khách
23
8
9
6
34
30
33
6
34.8%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
13
16
17
29
38
55
16
28.3%
Sân nhà
23
8
8
7
16
18
32
15
34.8%
Sân khách
23
5
8
10
13
20
23
18
21.7%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây