Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
7.14 |
1/4 |
0.02 |
501.00 |
21 |
1.01 |
7.14 |
1 1/2 |
0.02 |
HT |
7.69 |
1/4 |
0.03 |
|
|
|
7.69 |
1 1/2 |
0.02 |
Sự kiện chính
Felix Klaus Red card cancelled
13'
Felix Klaus
14'
18'
0 - 1 Lewis Holtby
Yannik Engelhardt
45'
67'
Nicolai Remberg
Ra sân: Finn Dominik Porath
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Nicolas Gavory
67'
Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
67'
Shinta Appelkamp
Ra sân: Ao Tanaka
75'
80'
Marvin Schulz
Ra sân: Philipp Sander
80'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Shuto Machino
80'
Marco Komenda
Ra sân: Tom Rothe
Daniel Ginczek
Ra sân: Christos Tzolis
85'
85'
Jonas Sterner
Ra sân: Timo Becker
Thông số kỹ thuật
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Đánh đầu thành công
10
Bảng xếp hạng
Fortuna Dusseldorf
[3]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
33
17
9
7
69
38
60
3
51.5%
Sân nhà
16
9
3
4
29
19
30
8
56.3%
Sân khách
17
8
6
3
40
19
30
2
47.1%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
33
14
8
11
28
22
50
6
42.4%
Sân nhà
16
6
4
6
12
12
22
11
37.5%
Sân khách
17
8
4
5
16
10
28
3
47.1%
Holstein Kiel
[2]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
33
20
5
8
63
38
65
2
60.6%
Sân nhà
17
9
2
6
33
26
29
9
52.9%
Sân khách
16
11
3
2
30
12
36
1
68.8%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
33
15
12
6
29
17
57
4
45.5%
Sân nhà
17
7
6
4
15
11
27
6
41.2%
Sân khách
16
8
6
2
14
6
30
1
50.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây