Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.68 |
|
1.05 |
71.00 |
71 |
1.00 |
10.46 |
4 1/2 |
0.01 |
HT |
0.98 |
|
0.83 |
|
|
|
1.08 |
1 1/4 |
0.73 |
Sự kiện chính
44'
0 - 1 Hidehiro Sugai
Ryota Iwabuchi
Ra sân: Kenshiro Hirao
46'
63'
0 - 2 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Manato Shinada
Shota Suzuki
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
64'
Tojiro Kubo 1 - 2
70'
Masayuki Yamada
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
71'
Ken Yamura
Ra sân: Taiki Arai
72'
72'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Getulio
72'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
74'
1 - 3 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
81'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Kazuhiro Sato
81'
Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
81'
Kazuhiro Sato
87'
Eduardo Mancha
Ra sân: Shion Inoue
90'
1 - 4 Junma Miyazaki
Kiến tạo: Kohei Kawata
Thông số kỹ thuật
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
Bảng xếp hạng
Fujieda MYFC
[14]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
5
2
7
10
20
17
14
35.7%
Sân nhà
7
2
2
3
5
6
8
14
28.6%
Sân khách
7
3
0
4
5
14
9
13
42.9%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
2
7
5
2
6
13
17
14.3%
Sân nhà
7
2
4
1
2
1
10
12
28.6%
Sân khách
7
0
3
4
0
5
3
17
0.0%
Ventforet Kofu
[8]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
6
3
5
24
19
21
8
42.9%
Sân nhà
6
1
1
4
7
9
4
18
16.7%
Sân khách
8
5
2
1
17
10
17
2
62.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
4
10
0
13
6
22
5
28.6%
Sân nhà
6
1
5
0
5
2
8
13
16.7%
Sân khách
8
3
5
0
8
4
14
2
37.5%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây