Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.90 |
1/4 |
1.02 |
51.00 |
1 |
51.00 |
6.42 |
2 1/2 |
0.05 |
HT |
0.03 |
1/4 |
7.69 |
|
|
|
6.66 |
1 1/2 |
0.03 |
Sự kiện chính
Kayden Jackson
Ra sân: George Hirst
22'
24'
0 - 1 Stephy Mavididi
Kiến tạo: Patson Daka
53'
Wilfred Onyinye Ndidi
56'
Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
58'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Marcus Anthony Myers-Harness
61'
63'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Omari Hutchinson
Ra sân: Wes Burns
79'
Nathan Broadhead
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
79'
80'
Yunus Akgun
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Massimo Luongo
Ra sân: Jack Taylor
80'
Freddie Ladapo
Ra sân: Kayden Jackson
87'
Jannik Vestergaard(OW) 1 - 1
90'
Thông số kỹ thuật
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
Bảng xếp hạng
Ipswich Town
[2]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
28
12
6
92
57
96
2
60.9%
Sân nhà
23
16
6
1
59
32
54
1
69.6%
Sân khách
23
12
6
5
33
25
42
2
52.2%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
20
15
11
47
31
75
3
43.5%
Sân nhà
23
10
8
5
31
17
38
5
43.5%
Sân khách
23
10
7
6
16
14
37
3
43.5%
Leicester City
[1]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
31
4
11
89
41
97
1
67.4%
Sân nhà
23
17
1
5
47
18
52
3
73.9%
Sân khách
23
14
3
6
42
23
45
1
60.9%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
23
18
5
35
15
87
1
50.0%
Sân nhà
23
9
10
4
13
8
37
7
39.1%
Sân khách
23
14
8
1
22
7
50
1
60.9%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây