Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.83 |
1/4 |
1.00 |
501.00 |
26 |
1.00 |
5.83 |
1 1/2 |
0.06 |
HT |
0.91 |
|
0.99 |
|
|
|
6.25 |
1 1/2 |
0.05 |
Sự kiện chính
35'
0 - 1 Taiyo Koga
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Yamada Hiroki
43'
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Yamada Hiroki
46'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
62'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Rei Hirakawa
62'
68'
Takumi Tsuchiya
Ra sân: Eiji Shirai
69'
Ota Yamamoto
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Leonardo da Silva Gomes
Ra sân: Shun Nakamura
76'
79'
Mao Hosoya
81'
Takuya Shimamura
Ra sân: Yuta Yamada
81'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mao Hosoya
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Hiroto Uemura
87'
Thông số kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
Bảng xếp hạng
Jubilo Iwata
[16]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
4
3
8
19
22
15
16
26.7%
Sân nhà
7
2
1
4
5
8
7
18
28.6%
Sân khách
8
2
2
4
14
14
8
13
25.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
2
5
8
4
10
11
19
13.3%
Sân nhà
7
0
3
4
0
4
3
19
0.0%
Sân khách
8
2
2
4
4
6
8
13
25.0%
Kashiwa Reysol
[10]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
5
6
3
16
16
21
10
35.7%
Sân nhà
8
3
3
2
9
9
12
7
37.5%
Sân khách
6
2
3
1
7
7
9
9
33.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
3
6
5
6
9
15
17
21.4%
Sân nhà
8
1
5
2
3
4
8
13
12.5%
Sân khách
6
2
1
3
3
5
7
16
33.3%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây