Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.14 |
1/2 |
0.79 |
|
|
|
6.89 |
2 1/2 |
0.04 |
HT |
1.63 |
|
0.51 |
|
|
|
0.40 |
1/2 |
1.75 |
Sự kiện chính
5'
0 - 1 Koya Yuruki
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Rei Hirakawa
46'
49'
0 - 2 Daiju Sasaki
Kiến tạo: Yuya Osako
Shun Nakamura
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
63'
Shota Kaneko
Ra sân: Yamada Hiroki
63'
70'
Jean Patric
Ra sân: Koya Yuruki
Yosuke Furukawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
75'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Hiroto Uemura
80'
80'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Yuya Osako
80'
Rikuto Hirose
Ra sân: Takahiro Ogihara
90'
Yuki Honda
Ra sân: Daiju Sasaki
Makito Ito
90'
Thông số kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
37
Đánh đầu thành công
33
Bảng xếp hạng
Jubilo Iwata
[13]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
4
2
6
18
17
14
13
33.3%
Sân nhà
5
2
0
3
4
4
6
15
40.0%
Sân khách
7
2
2
3
14
13
8
9
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
2
4
6
4
8
10
18
16.7%
Sân nhà
5
0
2
3
0
3
2
20
0.0%
Sân khách
7
2
2
3
4
5
8
8
28.6%
Vissel Kobe
[2]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
7
2
3
19
9
23
2
58.3%
Sân nhà
6
2
1
3
10
7
7
10
33.3%
Sân khách
6
5
1
0
9
2
16
1
83.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
5
7
0
8
0
22
2
41.7%
Sân nhà
6
2
4
0
5
0
10
4
33.3%
Sân khách
6
3
3
0
3
0
12
2
50.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây