Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.11 |
|
0.82 |
1.00 |
61 |
71.00 |
|
|
|
HT |
1.04 |
|
0.86 |
|
|
|
0.44 |
1/2 |
1.63 |
Sự kiện chính
12'
Marius Christopher Hoibraten
Takuya Shimamura
Ra sân: Sachiro Toshima
58'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
58'
Kosuke Kinoshita
59'
60'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Naoki Maeda
60'
Nakajima Shoya
Ra sân: Yoshio Koizumi
Koki Kumasaka
Ra sân: Takumi Tsuchiya
68'
Kosuke Kinoshita 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
72'
76'
Kaito Yasui
Ra sân: Yusuke Matsuoka
79'
Shinzo Koroki
Ra sân: Atsuki Ito
Kazuki Kumasawa
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
90'
Thông số kỹ thuật
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
12
Đánh đầu thành công
10
Bảng xếp hạng
Kashiwa Reysol
[12]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
13
4
6
3
14
15
18
12
30.8%
Sân nhà
7
2
3
2
7
8
9
14
28.6%
Sân khách
6
2
3
1
7
7
9
8
33.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
13
2
6
5
5
9
12
18
15.4%
Sân nhà
7
0
5
2
2
4
5
18
0.0%
Sân khách
6
2
1
3
3
5
7
15
33.3%
Urawa Red Diamonds
[4]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
7
2
5
24
19
23
4
50.0%
Sân nhà
7
5
1
1
13
5
16
1
71.4%
Sân khách
7
2
1
4
11
14
7
16
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
7
3
4
9
6
24
3
50.0%
Sân nhà
7
4
1
2
4
2
13
3
57.1%
Sân khách
7
3
2
2
5
4
11
4
42.9%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây