Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
6.66 |
1/4 |
0.03 |
1.00 |
81 |
81.00 |
7.69 |
5 1/2 |
0.05 |
HT |
0.31 |
|
2.32 |
|
|
|
0.29 |
1/2 |
2.50 |
Sự kiện chính
38'
Loick Ayina
Ra sân: Jaheim Headley
Thomas Cannon 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
40'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 2 - 0
Kiến tạo: James Justin
47'
Thomas Cannon 3 - 0
61'
63'
3 - 1 Michal Helik
76'
Loick Ayina
Stephy Mavididi 4 - 1
77'
79'
Brahima Diarra
Ra sân: Ben Wiles
Callum Doyle
Ra sân: James Justin
80'
Marc Albrighton
Ra sân: Issahaku Fataw
80'
Wanya Marcal-Madivadua
Ra sân: Stephy Mavididi
89'
Thông số kỹ thuật
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
Bảng xếp hạng
Leicester City
[1]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
31
4
11
89
41
97
1
67.4%
Sân nhà
23
17
1
5
47
18
52
3
73.9%
Sân khách
23
14
3
6
42
23
45
1
60.9%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
23
18
5
35
15
87
1
50.0%
Sân nhà
23
9
10
4
13
8
37
7
39.1%
Sân khách
23
14
8
1
22
7
50
1
60.9%
Huddersfield Town
[23]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
9
18
19
48
77
45
23
19.6%
Sân nhà
23
6
8
9
26
36
26
22
26.1%
Sân khách
23
3
10
10
22
41
19
21
13.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
46
12
21
13
19
28
57
12
26.1%
Sân nhà
23
7
9
7
10
15
30
13
30.4%
Sân khách
23
5
12
6
9
13
27
14
21.7%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây