> Kết quả bóng đá >

Lorient vs Marseille

Ligue 1 Vòng 15
Lorient
Đã kết thúc 2 - 4
Marseille* 1
Địa điểm: du Moustoir Stade Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Lorient
Marseille

Sự kiện chính

Lorient
Phút
Marseille
3'
match goal 0 - 1 Chancel Mbemba Mangulu
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
9'
match goal 0 - 2 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Chancel Mbemba Mangulu
Vincent Le Goff match yellow.png
14'
Benjamin Mendy match yellow.png
16'
21'
match yellow.png Leonardo Balerdi
33'
match goal 0 - 3 Leonardo Balerdi
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Romain Faivre 1 - 3 match goal
41'
42'
match goal 1 - 4 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Jordan Veretout
Julien Laporte match yellow.png
45'
Souleymane Isaak Toure
Ra sân: Julien Laporte
match change
46'
Formose Mendy
Ra sân: Vincent Le Goff
match change
46'
Benjamin Mendy 2 - 4 match goal
52'
57'
match yellow.png Renan Augusto Lodi Dos Santos
59'
match yellow.png Samuel Gigot
Bonke Innocent match yellow.png
62'
Tosin Aiyegun
Ra sân: Julien Ponceau
match change
66'
Formose Mendy match yellow.png
71'
72'
match change Pape Alassane Gueye
Ra sân: Amine Harit
72'
match change Ismaila Sarr
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Darlin Yongwa
Ra sân: Benjamin Mendy
match change
80'
80'
match red Jonathan Clauss
83'
match change Michael Murillo
Ra sân: Vitor Oliveira
83'
match change Bamo Meite
Ra sân: Azzedine Ounahi
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Lorient [17]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 32 6 8 18 37 63 26 17 18.8%
Sân nhà 16 3 4 9 21 30 13 16 18.8%
Sân khách 16 3 4 9 16 33 13 15 18.8%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 32 5 19 8 16 24 34 14 15.6%
Sân nhà 16 4 8 4 10 12 20 14 25.0%
Sân khách 16 1 11 4 6 12 14 13 6.3%
Marseille [9]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 31 11 11 9 47 38 44 9 35.5%
Sân nhà 16 9 6 1 28 12 33 3 56.3%
Sân khách 15 2 5 8 19 26 11 17 13.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 31 12 14 5 27 16 50 4 38.7%
Sân nhà 16 9 6 1 16 5 33 2 56.3%
Sân khách 15 3 8 4 11 11 17 9 20.0%

Thành tích đối đầu

Lorient
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
FRA D1
10/04/23
Lorient
0 - 0
3 - 6
Marseille
4.05
3.75
1.76
0.89
-0.75
0.99
H
B
X
FRA D1
15/01/23
Marseille
3 - 1
6 - 3
Lorient
1.48
4.50
5.50
0.80
1
1.08
B
B
T
FRA D1
08/05/22
Lorient
0 - 3
4 - 8
Marseille
3.80
3.75
1.93
0.95
-0.5
0.93
B
B
T
FRA D1
18/10/21
Marseille
4 - 1
6 - 4
Lorient
1.48
4.60
6.30
1.06
1.25
0.82
B
B
T
FRA D1
17/04/21
Marseille
3 - 2
8 - 3
Lorient
2.04
3.50
3.65
1.01
0.5
0.87
B
B
T
FRA D1
24/10/20
Lorient
0 - 1
6 - 4
Marseille
3.25
3.45
2.07
1.06
-0.25
0.82
B
B
X
FRA D1
05/03/17
Lorient
1 - 4
5 - 8
Marseille
2.82
3.35
2.23
0.90
-0.25
0.98
B
B
T
FRA D1
27/08/16
Marseille
2 - 0
3 - 4
Lorient
1.72
3.45
4.35
0.75
0.5
1.14
B
B
X
FRA D1
12/03/16
Lorient
1 - 1
7 - 5
Marseille
2.85
3.25
2.25
0.90
-0.25
0.98
H
B
X
FRA D1
18/10/15
Marseille
1 - 1
11 - 4
Lorient
1.55
3.90
5.05
1.03
1
0.85
H
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 0, hòa 3, thua 7. tỉ lệ thắng 0%, Tỉ lệ thắng kèo 0%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Lorient
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
FRA D1
03/12/23
Toulouse
1 - 1
3 - 4
Lorient
2.08
3.80
3.25
0.84
0.25
1.04
H
B
X
FRA D1
26/11/23
Lorient
2 - 3
5 - 6
Metz
1.98
3.70
3.65
0.98
0.5
0.90
B
B
T
FRA D1
12/11/23
Clermont
1 - 0
5 - 4
Lorient
2.06
3.50
3.55
1.06
0.5
0.82
B
B
X
FRA D1
04/11/23
Lorient
0 - 0
1 - 5
Lens
3.75
3.85
1.90
0.98
-0.5
0.90
H
B
X
FRA D1
28/10/23
Reims
1 - 0
4 - 4
Lorient
1.64
4.20
4.95
0.81
0.75
1.07
B
B
X
FRA D1
22/10/23
Lorient
2 - 1
6 - 16
Rennes
3.70
3.75
1.95
0.93
-0.5
0.95
T
T
T
FRA D1
08/10/23
Lyon
3 - 3
5 - 2
Lorient
1.64
4.45
4.65
1.06
1
0.82
H
B
T
FRA D1
01/10/23
Lorient
0 - 3
8 - 3
Montpellier
2.88
3.65
2.32
0.84
-0.25
1.04
B
B
T
FRA D1
23/09/23
Nantes
5 - 3
4 - 2
Lorient
2.19
3.70
3.10
0.93
0.25
0.95
B
B
T
FRA D1
17/09/23
Lorient
2 - 2
8 - 6
Monaco
4.05
4.05
1.80
0.85
-0.75
1.03
H
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 4, thua 5. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 10%, tỉ lệ Tài 60%.
Marseille
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
UEFA EL
01/12/23
Marseille
4 - 3
7 - 2
AFC Ajax
1.69
4.30
4.45
0.86
0.75
0.96
B
B
T
FRA D1
26/11/23
Strasbourg
1 - 1
7 - 11
Marseille
3.60
3.75
1.98
0.90
-0.5
0.98
H
T
X
FRA D1
13/11/23
Lens
1 - 0
4 - 5
Marseille
2.37
3.60
2.85
1.07
0.25
0.81
B
B
X
UEFA EL
10/11/23
AEK Athens
0 - 2
15 - 5
Marseille
2.39
3.70
2.76
0.78
0
1.04
T
T
X
FRA D1
05/11/23
Marseille
0 - 0
2 - 8
Lille
2.06
3.70
3.40
1.06
0.5
0.82
H
B
X
UEFA EL
26/10/23
Marseille
3 - 1
3 - 0
AEK Athens
1.77
4.05
4.20
0.98
0.75
0.90
B
B
T
FRA D1
22/10/23
Nice
1 - 0
4 - 2
Marseille
2.35
3.65
2.85
1.06
0.25
0.82
B
B
X
FRA D1
08/10/23
Marseille
3 - 0
4 - 3
Le Havre
1.55
4.45
5.50
0.92
1
0.96
B
B
T
UEFA EL
05/10/23
Marseille
2 - 2
8 - 5
Brighton Hove Albion
2.83
3.70
2.34
0.83
-0.25
1.05
H
T
T
FRA D1
01/10/23
Monaco
3 - 2
2 - 6
Marseille
2.35
3.90
2.71
1.07
0.25
0.81
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 3, thua 6. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 50%.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.