Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.04 |
1/4 |
6.25 |
26.00 |
1 |
16.00 |
7.14 |
1/2 |
0.04 |
HT |
6.25 |
1/4 |
0.04 |
|
|
|
0.25 |
1/2 |
2.75 |
Sự kiện chính
Jason Geria Card changed
50'
Jason Geria
51'
Connor Chapman
Ra sân: Zinedine Machach
55'
59'
Thomas Waddingham
Ra sân: Taras Gomulka
59'
Jez Lofthouse
Ra sân: Jack Hingert
Roly Bonevacia
Ra sân: Fabian Monge
68'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
68'
76'
Louis Zabala
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Christopher Oikonomidis
82'
84'
Rylan Brownlie
Ra sân: Florin Berenguer
84'
Jonas Markovski
Ra sân: Nikola Mileusnic
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Jake Brimmer
86'
Salim Khelifi
Ra sân: Daniel Arzani
86'
Thông số kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
14
Đánh đầu thành công
10
Bảng xếp hạng
Melbourne Victory
[3]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
10
12
5
43
33
42
3
37.0%
Sân nhà
13
6
4
3
22
15
22
5
46.2%
Sân khách
14
4
8
2
21
18
20
5
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
8
16
3
21
12
40
5
29.6%
Sân nhà
13
4
8
1
13
7
20
7
30.8%
Sân khách
14
4
8
2
8
5
20
4
28.6%
Brisbane Roar
[9]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
8
6
13
42
55
30
9
29.6%
Sân nhà
14
5
3
6
27
27
18
8
35.7%
Sân khách
13
3
3
7
15
28
12
10
23.1%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
6
10
11
18
20
28
10
22.2%
Sân nhà
14
3
5
6
12
10
14
11
21.4%
Sân khách
13
3
5
5
6
10
14
8
23.1%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây