Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.92 |
1/4 |
0.94 |
17.00 |
1 |
29.00 |
14.00 |
2 1/2 |
0.04 |
HT |
7.14 |
1/4 |
0.04 |
|
|
|
5.88 |
2 1/2 |
0.09 |
Sự kiện chính
10'
0 - 1 Jordan Courtney-Perkins
Zinedine Machach 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Arzani
17'
35'
Patrick Wood Card changed
36'
Patrick Wood
46'
Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Max Burgess
63'
Jaiden Kucharski
Ra sân: Joe Lolley
69'
Luke Brattan
Salim Khelifi
Ra sân: Ben Folami
73'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Daniel Arzani
79'
Franco Lino
Ra sân: Adama Traore
79'
Rai Marchan
Ra sân: Ryan Teague
80'
Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
87'
90'
Robert Mak
Ra sân: Jaiden Kucharski
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
90'
Rai Marchan
90'
Thông số kỹ thuật
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
21
Đánh đầu thành công
20
Bảng xếp hạng
Melbourne Victory
[3]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
10
12
5
43
33
42
3
37.0%
Sân nhà
13
6
4
3
22
15
22
5
46.2%
Sân khách
14
4
8
2
21
18
20
5
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
8
16
3
21
12
40
5
29.6%
Sân nhà
13
4
8
1
13
7
20
7
30.8%
Sân khách
14
4
8
2
8
5
20
4
28.6%
Sydney FC
[4]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
12
5
10
52
41
41
4
44.4%
Sân nhà
13
8
2
3
29
15
26
4
61.5%
Sân khách
14
4
3
7
23
26
15
6
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
27
14
6
7
29
16
48
1
51.9%
Sân nhà
13
7
5
1
11
2
26
2
53.8%
Sân khách
14
7
1
6
18
14
22
1
50.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây