Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.05 |
3/4 |
0.80 |
101.00 |
29 |
1.01 |
3.50 |
3 1/2 |
0.14 |
HT |
1.61 |
|
0.52 |
|
|
|
0.36 |
1/2 |
2.00 |
Sự kiện chính
Georges Mikautadze 1 - 0
23'
31'
1 - 1 Ismaily Goncalves dos Santos
Kiến tạo: Jonathan Christian David
37'
Jonathan Christian David
44'
1 - 2 Yusuf Yazici
Ablie Jallow
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
46'
Lamine Camara
Ra sân: Arthur Atta
46'
51'
Nabil Bentaleb
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Danley Jean Jacques
70'
Didier Lamkel Ze
Ra sân: Pape Diallo
70'
Didier Lamkel Ze
76'
77'
Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Yusuf Yazici
Ibou Sane
Ra sân: Kevin NDoram
85'
87'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Edon Zhegrova
88'
Tiago Morais
Ra sân: Remy Cabella
Thông số kỹ thuật
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
Bảng xếp hạng
Metz
[16]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
32
8
5
19
34
54
29
16
25.0%
Sân nhà
16
3
3
10
17
25
12
17
18.8%
Sân khách
16
5
2
9
17
29
17
13
31.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
32
5
16
11
17
28
31
16
15.6%
Sân nhà
16
4
6
6
11
15
18
15
25.0%
Sân khách
16
1
10
5
6
13
13
16
6.3%
Lille
[4]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
31
15
10
6
45
27
55
4
48.4%
Sân nhà
15
11
3
1
29
8
36
1
73.3%
Sân khách
16
4
7
5
16
19
19
11
25.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
31
16
10
5
26
11
58
2
51.6%
Sân nhà
15
10
3
2
16
4
33
1
66.7%
Sân khách
16
6
7
3
10
7
25
3
37.5%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây