Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.87 |
1/2 |
1.05 |
1.00 |
56 |
71.00 |
1.02 |
2 1/2 |
0.84 |
HT |
7.69 |
1/4 |
0.03 |
|
|
|
0.44 |
1/2 |
1.63 |
Sự kiện chính
Ryoya Morishita 1 - 0
14'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Ryuji Izumi
31'
36'
Daichi Tagami Card changed
37'
Daichi Tagami
Kasper Junker
60'
61'
Shusuke Ota
Ra sân: Daichi Tagami
61'
Yuto Horigome
Ra sân: Eitaro Matsuda
Naoki Maeda
Ra sân: Kasper Junker
62'
Taika Nakashima
Ra sân: Kensuke Nagai
62'
72'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Shunsuke Mito
72'
Yuji Hoshi
Ra sân: Hiroki Akiyama
75'
Shusuke Ota
Takuji Yonemoto
85'
85'
Takahiro Kou
Maruyama Yuuichi
Ra sân: Yuki Nogami
88'
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Takuya Uchida
88'
90'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Takahiro Kou
Thông số kỹ thuật
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
Bảng xếp hạng
Nagoya Grampus
[5]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
8
1
6
18
16
25
5
53.3%
Sân nhà
8
3
1
4
7
10
10
13
37.5%
Sân khách
7
5
0
2
11
6
15
3
71.4%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
5
5
5
6
6
20
8
33.3%
Sân nhà
8
1
4
3
1
3
7
16
12.5%
Sân khách
7
4
1
2
5
3
13
3
57.1%
Albirex Niigata
[15]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
4
4
7
18
23
16
15
26.7%
Sân nhà
8
2
3
3
10
12
9
15
25.0%
Sân khách
7
2
1
4
8
11
7
16
28.6%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
0
9
6
3
10
9
20
0.0%
Sân nhà
8
0
3
5
0
5
3
20
0.0%
Sân khách
7
0
6
1
3
5
6
19
0.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây