Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.02 |
1/4 |
8.33 |
151.00 |
126 |
1.00 |
8.33 |
2 1/2 |
0.02 |
HT |
1.11 |
|
0.80 |
|
|
|
6.25 |
1 1/2 |
0.05 |
Sự kiện chính
40'
0 - 1 Hotaru Yamaguchi
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Ken Masui
46'
56'
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
67'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Haruya Ide
70'
Matheus Thuler
Kyota Sakakibara
Ra sân: Takuji Yonemoto
71'
76'
Taisei Miyashiro
81'
0 - 2 Yuya Osako
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Tojiro Kubo
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
83'
88'
Jean Patric
Ra sân: Yoshinori Muto
Thông số kỹ thuật
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
15
Đánh đầu thành công
31
Bảng xếp hạng
Nagoya Grampus
[4]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
8
1
6
18
16
25
4
53.3%
Sân nhà
8
3
1
4
7
10
10
12
37.5%
Sân khách
7
5
0
2
11
6
15
3
71.4%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
15
5
5
5
6
6
20
7
33.3%
Sân nhà
8
1
4
3
1
3
7
15
12.5%
Sân khách
7
4
1
2
5
3
13
3
57.1%
Vissel Kobe
[1]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
9
2
3
24
10
29
1
64.3%
Sân nhà
7
3
1
3
11
7
10
10
42.9%
Sân khách
7
6
1
0
13
3
19
1
85.7%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
6
8
0
10
0
26
1
42.9%
Sân nhà
7
2
5
0
5
0
11
5
28.6%
Sân khách
7
4
3
0
5
0
15
1
57.1%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây