> Kết quả bóng đá >

NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ

Japanese WE League Vòng 17
Địa điểm: Thời tiết: ,
NTV Beleza Nữ
Omiya Ardija Nữ

Sự kiện chính

NTV Beleza Nữ
Phút
Omiya Ardija Nữ
Aoba Fujino 1 - 0 match goal
24'
Kamiya C. 2 - 0 match goal
36'
Nanami Kitamura 3 - 0 match goal
38'
Aoba Fujino 4 - 0 match goal
55'
Maya Hijikata 5 - 0 match goal
59'
Aoba Fujino 6 - 0 match goal
68'
Maya Hijikata 7 - 0 match goal
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

NTV Beleza Nữ [3]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 19 11 6 2 40 13 39 3 57.9%
Sân nhà 10 6 3 1 23 8 21 4 60.0%
Sân khách 9 5 3 1 17 5 18 3 55.6%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 19 11 6 2 15 2 39 2 57.9%
Sân nhà 10 6 2 2 9 2 20 2 60.0%
Sân khách 9 5 4 0 6 0 19 2 55.6%
Omiya Ardija Nữ [7]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 19 6 4 9 15 29 22 7 31.6%
Sân nhà 9 2 2 5 4 11 8 10 22.2%
Sân khách 10 4 2 4 11 18 14 5 40.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 19 2 10 7 3 15 16 10 10.5%
Sân nhà 9 1 5 3 1 8 8 10 11.1%
Sân khách 10 1 5 4 2 7 8 11 10.0%

Thành tích đối đầu

NTV Beleza Nữ
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JWL
20/03/24
Omiya Ardija (W)
0 - 1
1 - 12
NTV Beleza (W)
4.35
3.45
1.67
0.88
-0.75
0.88
T
T
X
WJLC
10/09/23
Omiya Ardija (W)
1 - 1
3 - 10
NTV Beleza (W)
3.50
3.55
1.82
0.94
-0.5
0.82
H
T
X
JWL
02/04/23
NTV Beleza (W)
3 - 2
5 - 0
Omiya Ardija (W)
1.41
3.75
7.00
0.76
0.75
1.06
T
T
T
JWL
24/12/22
Omiya Ardija (W)
0 - 2
0 - 10
NTV Beleza (W)
4.15
3.40
1.62
0.88
-0.75
0.82
T
T
X
JWL
27/03/22
Omiya Ardija (W)
0 - 1
1 - 8
NTV Beleza (W)
7.30
4.40
1.27
0.76
-1.5
0.94
T
T
X
JWL
20/11/21
NTV Beleza (W)
0 - 0
5 - 0
Omiya Ardija (W)
H
H
T
INT CF
22/05/21
Omiya Ardija (W)
0 - 4
1 - 7
NTV Beleza (W)
T
T
T
Bongdapro thống kê 7 trận gần đây, thắng 5, hòa 2, thua 0. tỉ lệ thắng 71%, Tỉ lệ thắng kèo 86%, tỉ lệ Tài 43%.

Thành tích gần đây

NTV Beleza Nữ
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JWL
21/04/24
Cerezo Osaka Sakai (W)
1 - 1
4 - 5
NTV Beleza (W)
H
H
T
JWL
18/04/24
NTV Beleza (W)
3 - 1
11 - 2
Nojima Stella (W)
T
T
T
JWL
14/04/24
INAC (W)
0 - 0
4 - 1
NTV Beleza (W)
2.04
3.20
3.15
1.04
0.5
0.78
H
B
X
JWL
30/03/24
NTV Beleza (W)
3 - 0
3 - 1
Vegalta Sendai (W)
T
T
T
JWL
24/03/24
NTV Beleza (W)
2 - 1
1 - 1
Hiroshima Sanfrecce (W)
T
T
T
JWL
20/03/24
Omiya Ardija (W)
0 - 1
1 - 12
NTV Beleza (W)
4.35
3.45
1.67
0.88
-0.75
0.88
T
T
X
JWL
16/03/24
NTV Beleza (W)
1 - 1
8 - 0
Cerezo Osaka Sakai (W)
1.33
4.40
7.10
0.86
1.25
0.96
H
T
X
JWL
10/03/24
Albirex Niigata (W)
1 - 0
1 - 4
NTV Beleza (W)
5.30
3.85
1.49
0.88
-1
0.94
B
H
X
JWL
03/03/24
Nojima Stella (W)
0 - 2
2 - 4
NTV Beleza (W)
8.40
5.10
1.24
1.00
-1.5
0.82
T
T
X
JW Cup
14/01/24
NTV Beleza (W)
0 - 0
6 - 1
AS Elfen Sayama (W)
1.19
5.20
8.30
0.85
1.75
0.85
H
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 4, thua 1. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 40%.
Omiya Ardija Nữ
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JWL
21/04/24
Omiya Ardija (W)
0 - 0
0 - 8
JEF United Ichihara Chiba (W)
2.85
2.91
2.35
0.75
-0.25
1.07
H
T
X
JWL
18/04/24
Omiya Ardija (W)
0 - 4
1 - 5
Urawa Red Diamonds (W)
7.10
4.30
1.34
0.92
-1.25
0.90
T
T
T
JWL
14/04/24
Albirex Niigata (W)
0 - 1
3 - 3
Omiya Ardija (W)
1.80
3.05
4.25
0.80
0.5
1.02
T
T
X
JWL
31/03/24
AS Elfen Sayama (W)
2 - 1
3 - 6
Omiya Ardija (W)
2.43
3.10
2.59
0.85
0
0.97
B
B
T
JWL
24/03/24
Omiya Ardija (W)
1 - 0
-
Nojima Stella (W)
B
B
T
JWL
20/03/24
Omiya Ardija (W)
0 - 1
1 - 12
NTV Beleza (W)
4.35
3.45
1.67
0.88
-0.75
0.88
T
T
X
JWL
16/03/24
Nagano Parceiro (W)
1 - 2
8 - 3
Omiya Ardija (W)
2.21
3.15
2.85
1.00
0.25
0.82
T
T
T
JWL
09/03/24
JEF United Ichihara Chiba (W)
1 - 1
1 - 4
Omiya Ardija (W)
2.20
2.91
3.10
0.93
0.25
0.89
H
B
T
JWL
03/03/24
Omiya Ardija (W)
0 - 2
4 - 4
AS Elfen Sayama (W)
2.07
3.10
3.15
0.81
0.25
1.01
T
T
X
JWL
07/01/24
Urawa Red Diamonds (W)
3 - 1
5 - 1
Omiya Ardija (W)
1.23
4.80
7.70
0.80
1.5
0.90
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 2, thua 3. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 60%.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.