Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.91 |
1/4 |
0.93 |
126.00 |
51 |
1.00 |
3.53 |
3 1/2 |
0.14 |
HT |
2.85 |
|
0.25 |
|
|
|
0.57 |
1/2 |
1.30 |
Sự kiện chính
Félix Garreta Card changed
40'
Félix Garreta
41'
41'
Anuar Mohamed Tuhami
Daniel Lasure
45'
46'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Josep Gaya
Ra sân: Ryan Edwards
46'
49'
0 - 1 Sergio Escudero Palomo
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Unai Bustinza Martinez
51'
52'
0 - 2 Sergio Escudero Palomo
Jon Morcillo
Ra sân: Daniel Lasure
57'
Jorge Yriarte
Ra sân: Erik Moran Arribas
58'
64'
Lucas Rosales
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
65'
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Raul Moro Prescoli
67'
Marcos de Sousa
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Iker Unzueta
Ra sân: Eneko Jauregi
69'
Alex Carbonell
Ra sân: Kwasi Sibo
74'
Xabier Etxeita Gorritxategi
80'
84'
0 - 3 Marcos de Sousa
Kiến tạo: Amath Ndiaye Diedhiou
86'
Stanko Juric
Ra sân: Victor Meseguer
90'
Stanko Juric
Thông số kỹ thuật
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
Bảng xếp hạng
SD Amorebieta
[19]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
40
11
11
18
37
52
44
19
27.5%
Sân nhà
20
7
5
8
21
18
26
18
35.0%
Sân khách
20
4
6
10
16
34
18
15
20.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
40
8
20
12
18
21
44
17
20.0%
Sân nhà
20
5
10
5
11
9
25
17
25.0%
Sân khách
20
3
10
7
7
12
19
17
15.0%
Valladolid
[2]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
40
20
9
11
47
32
69
2
50.0%
Sân nhà
20
13
5
2
30
10
44
1
65.0%
Sân khách
20
7
4
9
17
22
25
3
35.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
40
15
12
13
19
16
57
4
37.5%
Sân nhà
20
9
7
4
11
4
34
6
45.0%
Sân khách
20
6
5
9
8
12
23
8
30.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây