> Kết quả bóng đá >

Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg

VĐQG Nga Vòng 29
Địa điểm: Akhmat Arena Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg

Sự kiện chính

Terek Grozny
Phút
Zenit St. Petersburg
4'
match goal 0 - 1 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
9'
match goal 0 - 2 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Mohamed Konate 1 - 2 match goal
11'
19'
match change Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Douglas dos Santos Justino de Melo
Milos Satara match yellow.png
25'
44'
match goal 1 - 3 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
46'
match goal 1 - 4 Zander Mateo Casierra Cabezas
51'
match goal 1 - 5 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
53'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
54'
match change Rodrigo de Souza Prado
Ra sân: Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Svetoslav Kovachev
Ra sân: Vladislav Kamilov
match change
56'
Artem Timofeev
Ra sân: Anton Shvets
match change
56'
Bernard Berisha
Ra sân: Mohamed Konate
match change
65'
74'
match change Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
74'
match change Dmitri Vasiljev
Ra sân: Strahinja Erakovic
Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Darko Todorovic
match change
77'
Ivan Oleynikov
Ra sân: Miroslav Bogosavac
match change
77'
Artem Timofeev match yellow.png
77'
84'
match yellow.png Aleksandr Kovalenko
Ivan Oleynikov match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Terek Grozny [10]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 29 10 5 14 33 43 35 10 34.5%
Sân nhà 15 5 3 7 21 26 18 14 33.3%
Sân khách 14 5 2 7 12 17 17 6 35.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 29 8 10 11 18 27 34 10 27.6%
Sân nhà 15 5 5 5 13 16 20 11 33.3%
Sân khách 14 3 5 6 5 11 14 8 21.4%
Zenit St. Petersburg [2]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 29 16 6 7 50 26 54 2 55.2%
Sân nhà 14 8 2 4 21 11 26 8 57.1%
Sân khách 15 8 4 3 29 15 28 1 53.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 29 15 10 4 25 11 55 1 51.7%
Sân nhà 14 8 5 1 12 3 29 2 57.1%
Sân khách 15 7 5 3 13 8 26 1 46.7%

Thành tích đối đầu

Terek Grozny
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
RUS PR
28/10/23
Zenit St. Petersburg
2 - 1
5 - 3
Terek Grozny
1.42
4.60
6.30
0.98
1.25
0.90
B
B
T
RUS Cup
20/09/23
Terek Grozny
3 - 3
8 - 3
Zenit St. Petersburg
2.86
3.45
2.18
0.86
-0.25
0.96
H
B
T
RUS Cup
26/07/23
Zenit St. Petersburg
2 - 0
7 - 4
Terek Grozny
1.25
5.90
8.70
0.91
1.75
0.91
B
B
X
RUS PR
05/11/22
Zenit St. Petersburg
1 - 2
7 - 5
Terek Grozny
1.18
6.80
12.00
0.90
2
0.98
T
B
X
RUS PR
07/08/22
Terek Grozny
0 - 0
5 - 3
Zenit St. Petersburg
4.25
3.75
1.73
0.94
-0.75
0.94
H
B
X
RUS PR
09/04/22
Terek Grozny
0 - 2
3 - 4
Zenit St. Petersburg
4.15
3.65
1.76
0.89
-0.75
0.99
B
B
X
RUS PR
11/09/21
Zenit St. Petersburg
3 - 1
6 - 6
Terek Grozny
1.35
4.65
6.80
0.87
1.25
1.01
B
B
T
RUS PR
13/03/21
Zenit St. Petersburg
4 - 0
3 - 3
Terek Grozny
1.42
4.55
6.30
1.00
1.25
0.88
B
B
T
RUS PR
21/11/20
Terek Grozny
2 - 2
4 - 5
Zenit St. Petersburg
4.35
3.55
1.70
0.97
-0.75
0.91
H
B
T
RUS PR
11/07/20
Terek Grozny
1 - 1
7 - 2
Zenit St. Petersburg
2.64
3.35
2.48
0.97
0
0.85
H
H
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 4, thua 5. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 0%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Terek Grozny
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
RUS PR
10/05/24
Krylya Sovetov
0 - 2
8 - 3
Terek Grozny
2.16
3.50
3.00
0.91
0.25
0.91
T
T
X
RUS PR
04/05/24
FC Krasnodar
0 - 1
5 - 1
Terek Grozny
1.68
3.80
4.55
0.87
0.75
1.01
T
T
X
RUS PR
28/04/24
Terek Grozny
5 - 1
7 - 3
FK Nizhny Novgorod
2.08
3.30
3.35
0.82
0.25
1.06
T
T
T
RUS PR
26/04/24
Terek Grozny
1 - 0
3 - 2
FK Sochi
2.26
3.40
2.92
1.00
0.25
0.88
T
T
X
RUS PR
20/04/24
CSKA Moscow
1 - 2
3 - 4
Terek Grozny
1.45
4.45
6.10
1.05
1.25
0.83
T
B
T
RUS PR
13/04/24
Terek Grozny
1 - 7
7 - 5
Baltika Kaliningrad
2.14
3.20
3.30
0.87
0.25
1.01
B
B
T
RUS PR
07/04/24
Terek Grozny
0 - 2
0 - 11
Lokomotiv Moscow
2.47
3.65
2.50
0.93
0
0.95
B
B
X
RUS Cup
04/04/24
Terek Grozny
0 - 1
6 - 9
Gazovik Orenburg
2.06
3.55
3.20
0.82
0.25
1.06
B
B
X
RUS PR
31/03/24
Rubin Kazan
2 - 1
2 - 5
Terek Grozny
2.11
3.30
3.30
0.85
0.25
0.97
B
B
T
RUS Cup
13/03/24
Volgar-Gazprom Astrachan
1 - 2
6 - 4
Terek Grozny
4.30
3.55
1.77
0.80
-0.75
1.02
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 0, thua 4. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 50%.
Zenit St. Petersburg
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
RUS PR
11/05/24
Zenit St. Petersburg
0 - 1
17 - 0
CSKA Moscow
1.72
3.70
4.40
0.94
0.75
0.88
T
T
X
RUS PR
06/05/24
Fakel
1 - 1
3 - 5
Zenit St. Petersburg
5.10
3.75
1.62
1.08
-0.75
0.80
H
T
X
RUS Cup
02/05/24
CSKA Moscow
1 - 1
5 - 3
Zenit St. Petersburg
2.67
3.35
2.35
0.80
-0.25
1.08
H
T
X
RUS PR
28/04/24
Dynamo Moscow
1 - 0
1 - 7
Zenit St. Petersburg
3.15
3.65
2.06
1.06
-0.25
0.82
B
B
X
RUS PR
25/04/24
Zenit St. Petersburg
0 - 2
9 - 4
Rubin Kazan
1.36
4.70
7.50
0.88
1.25
1.00
T
T
X
RUS PR
21/04/24
Zenit St. Petersburg
1 - 0
3 - 4
Gazovik Orenburg
1.33
4.85
8.00
1.05
1.5
0.83
B
B
X
RUS Cup
17/04/24
Zenit St. Petersburg
0 - 0
12 - 5
Spartak Moscow
1.66
3.80
4.65
0.85
0.75
1.03
H
B
X
RUS PR
13/04/24
FC Krasnodar
1 - 2
4 - 1
Zenit St. Petersburg
2.83
3.40
2.31
0.84
-0.25
1.04
T
T
T
RUS PR
07/04/24
Zenit St. Petersburg
1 - 0
10 - 4
Baltika Kaliningrad
1.35
4.90
7.20
0.83
1.25
1.05
B
B
X
RUS Cup
04/04/24
Spartak Moscow
1 - 2
4 - 2
Zenit St. Petersburg
2.89
3.55
2.04
1.01
-0.25
0.81
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 3, thua 3. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 20%.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.