Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
1.03 |
3/4 |
0.87 |
151.00 |
23 |
1.00 |
0.80 |
2 1/4 |
0.90 |
HT |
0.98 |
1/4 |
0.83 |
|
|
|
0.44 |
1/2 |
1.63 |
Sự kiện chính
28'
0 - 1 Kaina Tanimura
Kiến tạo: Sena Igarashi
Kosuke Kanbe
52'
59'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
59'
Yuto Yamashita
Ra sân: Jun Nishikawa
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
63'
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
63'
66'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Yong-Ji Park
Ra sân: Kosuke Kanbe
73'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ko Miyazaki
73'
77'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yusuke Ishida
77'
Keita Shirawachi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Shintaro Ide
Ra sân: Harumi Minamino
90'
Thông số kỹ thuật
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
Bảng xếp hạng
Tochigi SC
[19]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
3
3
8
11
30
12
19
21.4%
Sân nhà
7
2
2
3
5
7
8
15
28.6%
Sân khách
7
1
1
5
6
23
4
20
14.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
1
6
7
5
14
9
19
7.1%
Sân nhà
7
1
3
3
2
5
6
18
14.3%
Sân khách
7
0
3
4
3
9
3
18
0.0%
Ban Di Tesi Iwaki
[4]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
6
5
3
22
10
23
4
42.9%
Sân nhà
6
3
2
1
10
5
11
6
50.0%
Sân khách
8
3
3
2
12
5
12
5
37.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
4
6
4
8
7
18
12
28.6%
Sân nhà
6
2
2
2
3
3
8
14
33.3%
Sân khách
8
2
4
2
5
4
10
6
25.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây