Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.99 |
|
0.83 |
71.00 |
36 |
1.01 |
0.77 |
2 1/4 |
0.93 |
HT |
0.03 |
1/4 |
7.69 |
|
|
|
7.14 |
1/2 |
0.02 |
Sự kiện chính
60'
Kota Osone
Ra sân: Keigo Enomoto
63'
Wendel
64'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Ren Asakura
64'
Shota Suzuki
Ra sân: Wendel
Taichi Aoshima
Ra sân: Harumi Minamino
66'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
66'
Taichi Aoshima
75'
76'
0 - 1 Kento Nishiya
Rennosuke Kawana
Ra sân: Sora Kobori
82'
Koki Oshima
Ra sân: Origbaajo Ismaila
82'
90'
Shohei Kawakami
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Thông số kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
Bảng xếp hạng
Tochigi SC
[19]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
3
3
10
12
33
12
19
18.8%
Sân nhà
8
2
2
4
6
9
8
16
25.0%
Sân khách
8
1
1
6
6
24
4
20
12.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
1
7
8
6
16
10
18
6.3%
Sân nhà
8
1
4
3
3
6
7
19
12.5%
Sân khách
8
0
3
5
3
10
3
18
0.0%
Fujieda MYFC
[13]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
6
2
8
12
22
20
13
37.5%
Sân nhà
8
3
2
3
6
6
11
10
37.5%
Sân khách
8
3
0
5
6
16
9
15
37.5%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
16
2
8
6
2
7
14
17
12.5%
Sân nhà
8
2
5
1
2
1
11
12
25.0%
Sân khách
8
0
3
5
0
6
3
17
0.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây