Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
0.97 |
1/2 |
0.95 |
71.00 |
46 |
1.00 |
|
|
|
HT |
0.03 |
1/4 |
7.69 |
|
|
|
7.69 |
1 1/2 |
0.02 |
Sự kiện chính
3'
William Popp
4'
William Popp Card changed
Fuki Yamada 1 - 0
7'
56'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Kida Takuya
56'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Kota Mizunuma
Keito Kawamura
Ra sân: Kosuke Saito
61'
Hiroto Yamami
Ra sân: Fuki Yamada
61'
72'
Nam Tae-Hee
Ra sân: Kota Watanabe
72'
Amano Jun
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Gouki YAMADA
Ra sân: Yudai Kimura
73'
Gouki YAMADA
76'
81'
Asahi Uenaka
Ra sân: Riku Yamane
86'
Takumi Kamijima
89'
1 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
90'
1 - 2 Ken Matsubara
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
Thông số kỹ thuật
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
Bảng xếp hạng
Tokyo Verdy
[12]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
3
7
2
17
15
16
12
25.0%
Sân nhà
7
1
5
1
11
11
8
10
14.3%
Sân khách
5
2
2
1
6
4
8
9
40.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
12
6
3
3
9
5
21
3
50.0%
Sân nhà
7
4
2
1
7
3
14
1
57.1%
Sân khách
5
2
1
2
2
2
7
11
40.0%
Yokohama Marinos
[13]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
11
4
4
3
16
14
16
13
36.4%
Sân nhà
5
1
3
1
5
4
6
14
20.0%
Sân khách
6
3
1
2
11
10
10
5
50.0%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
11
0
9
2
4
6
9
19
0.0%
Sân nhà
5
0
5
0
1
1
5
15
0.0%
Sân khách
6
0
4
2
3
5
4
20
0.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây