Kèo trực tuyến
F/H |
Kèo chấp |
1x2 |
Tài xỉu |
FT |
7.14 |
1/4 |
0.04 |
1.00 |
29 |
126.00 |
7.69 |
5 1/2 |
0.03 |
HT |
7.14 |
1/4 |
0.04 |
|
|
|
7.14 |
2 1/2 |
0.03 |
Sự kiện chính
7'
Koji Suzuki
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Daiju Sasaki 1 - 0
15'
Taisei Miyashiro 2 - 0
Kiến tạo: Jean Patric
25'
51'
2 - 1 Soya Fujiwara
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Ryo Endo(OW) 3 - 1
55'
Yoshinori Muto
Ra sân: Nanasei Iino
60'
Yuya Osako
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
Gotoku Sakai
Ra sân: Ryuma Kikuchi
60'
64'
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Shusuke Ota
64'
Motoki Nagakura
Ra sân: Yuji Ono
65'
Jin Okumura
Ra sân: Yuzuru Shimada
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuya Kuwasaki
72'
76'
3 - 2 Ryo Endo
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Taisei Miyashiro
82'
Thông số kỹ thuật
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
19
Đánh đầu thành công
19
Bảng xếp hạng
Vissel Kobe
[1]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
9
2
3
24
10
29
1
64.3%
Sân nhà
7
3
1
3
11
7
10
10
42.9%
Sân khách
7
6
1
0
13
3
19
1
85.7%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
6
8
0
10
0
26
1
42.9%
Sân nhà
7
2
5
0
5
0
11
5
28.6%
Sân khách
7
4
3
0
5
0
15
1
57.1%
Albirex Niigata
[15]
FT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
4
4
6
17
21
16
15
28.6%
Sân nhà
8
2
3
3
10
12
9
15
25.0%
Sân khách
6
2
1
3
7
9
7
15
33.3%
HT
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Ghi
Mất
Điểm
XH
T%
Tổng
14
0
8
6
2
9
8
20
0.0%
Sân nhà
8
0
3
5
0
5
3
19
0.0%
Sân khách
6
0
5
1
2
4
5
20
0.0%
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây