Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất giải Ngoại hạng Anh 2019/20: Thắng lợi 2-1 trước Southampton ở vòng 2 giúp Liverpool tạm vươn lên chiếm vị trí số 1 trên BXH Premier League.
Tại Ngoại hạng Anh 2019/20, lần đầu tiên thành tích đối đầu giữa các đội trở thành một chỉ số để tính vị trí xếp hạng. Theo đó, chỉ số phụ được ưu tiên vẫn là hiệu số bàn thắng bại, số bàn thắng ghi được.
Khi các đội bằng điểm nhau, bằng hiệu số bàn thắng bại và số bàn thắng ghi được, chỉ số đối đầu sẽ được đưa vào để quyết định vị trí xếp hạng. Nếu đối đầu ngang nhau, đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn trên sân khách khi đối đầu trực tiếp sẽ có vị trí tốt hơn.
Trường hợp cuối cùng khi điểm số và mọi chỉ số phụ bằng nhau, loạt trận play-off sẽ được sử dụng. Tất nhiên, khi mùa giải có tới 38 vòng đấu, ban tổ chức cũng không cần đến quá nhiều chỉ số phụ để xác định thứ hạng của 20 đội bóng.
Với chiến thắng 2-1 trước Burnley ở trận đấu sớm vòng 2, Arsenal tạm vươn lên dẫn đầu với 6 điểm, hiệu số bàn thắng bại +2. Tuy nhiên, Arsenal chỉ giữ được vị trí số 1 vài giờ đồng hồ, trước khi Liverpool vượt lên nhờ thắng lợi 2-1 trên sân của Southampton.
BXH Ngoại Hạng Anh 2019-2020 mới nhất (cập nhật lúc 20/08/2019 06:29)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Liverpool | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | TT | |
2 | Arsenal | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | TT | |
3 | Manchester City | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | HT | |
4 | Manchester United | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | HT | |
5 | Brighton | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | HT | |
6 | Tottenham Hotspur | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | HT | |
7 | Bournemouth | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | TH | |
8 | Sheffield United | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | TH | |
9 | Everton | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | TH | |
10 | Burnley | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | BT | |
11 | Norwich | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | TB | |
12 | Leicester City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | HH | |
13 | Wolves | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | HH | |
14 | Crystal Palace | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | BH | |
15 | Chelsea | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | HB | |
16 | West Ham | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | HB | |
17 | Aston Villa | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | BB | |
18 | Newcastle United | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | BB | |
19 | Southampton | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | BB | |
20 | Watford | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | BB |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm