Video bàn thắng Leicester vs Arsenal - Xem lại diễn biến chính trận Leicester 3-0 Arsenal thuộc khuôn khổ vòng 36 Ngoại hạng Anh.
Arsenal với mục tiêu Top 4 dâng lên tấn công ngay từ đầu dù phải làm khách trên sân của Leicester City. Tuy nhiên, khi đường đến khung thành Schmeichel vẫn chưa được khai thông thì Pháo thủ đã phải nhận một gáo nước lạnh điếng người: Maitland-Niles nhận thẻ vàng thứ 2 rời sân ở phút 36.
Chơi thiếu người trong hiệp 2, Arsenal đã không thể ngăn được Leicester City giành chiến thắng. Ba pha lập công của Tielemans (59'), Vardy (86', 90+4') giúp Bầy cáo giành 3 điểm trọn vẹn, qua đó tiếp tục nuôi hy vọng giành vị trí thứ 7 để có vé dự Europa League mùa tới.
Trong khi đó với thất bại này, Arsenal giậm chân tại chỗ ở vị trí thứ 5 trên BXH, kém Chelsea 1 điểm, hơn MU 2 điểm và Pháo thủ đang đá nhiều hơn 1 trận.
Bàn thắng: Tielemans 59', Vardy 86', 90+4'.
Đội hình thi đấu
Leicester: Schmeichel, Evans, Maguire, Ricardo Pereira, Chilwell, Albrighton (Gray 86'), Tielemans, Ndidi (Barnes 46'), Maddison, Choudhury (Mendy 79'), Vardy.
Arsenal: Leno, Sokratis, Mustafi, Kolasinac, Mkhitaryan (Guendouzi 73'), Xhaka, Iwobi (Koscielny 46'), Maitland-Niles, Torreira, Aubameyang, Lacazette (Nketiah 79').
BXH Ngoại Hạng Anh 2018-2019 mới nhất (cập nhật lúc 28/04/2019 20:04)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Liverpool | 36 | 28 | 7 | 1 | 64 | TTTTT | |
2 | Manchester City | 35 | 29 | 2 | 4 | 67 | TTTTT | |
3 | Tottenham Hotspur | 36 | 23 | 1 | 12 | 29 | BTBTT | |
4 | Chelsea | 35 | 20 | 7 | 8 | 21 | HBTTT | |
5 | Arsenal | 36 | 20 | 6 | 10 | 20 | BBBTB | |
6 | Manchester United | 35 | 19 | 7 | 9 | 13 | BBTBT | |
7 | Wolves | 36 | 15 | 9 | 12 | 2 | TTHBT | |
8 | Leicester City | 36 | 15 | 6 | 15 | 4 | THBTT | |
9 | Everton | 36 | 14 | 8 | 14 | 6 | HTBTT | |
10 | Watford | 36 | 14 | 8 | 14 | -1 | BHTBT | |
11 | West Ham | 36 | 13 | 7 | 16 | -9 | THBBB | |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 7 | 17 | -5 | HTBTB | |
13 | Newcastle United | 36 | 11 | 9 | 16 | -9 | HTTBB | |
14 | Bournemouth | 36 | 12 | 6 | 18 | -13 | HBTBB | |
15 | Burnley | 35 | 11 | 7 | 17 | -18 | HTTTB | |
16 | Southampton | 36 | 9 | 11 | 16 | -17 | HHBTB | |
17 | Brighton | 36 | 9 | 8 | 19 | -22 | HBHBB | |
18 | Cardiff City | 36 | 9 | 4 | 23 | -36 | BBTBB | |
19 | Fulham | 36 | 7 | 5 | 24 | -42 | TTTBB | |
20 | Huddersfield Town | 36 | 3 | 5 | 28 | -54 | BBBBB |