BXH FIFA THẾ GIỚI THÁNG 03 NĂM 2024
XHKV
ĐTQG
XH FIFA
Điểm hiện tại
Điểm Trước
Điểm +/-
XH +/-
Khu vực
1
Argentina
1
1855
1855
0
0
Nam Mỹ
2
Pháp
2
1845
1845
0
0
Châu Âu
3
Anh
3
1800
1800
0
0
Châu Âu
4
Bỉ
4
1798
1798
0
0
Châu Âu
5
Braxin
5
1784
1784
0
0
Nam Mỹ
6
Hà Lan
6
1745
1745
0
0
Châu Âu
7
Bồ Đào Nha
7
1745
1745
0
0
Châu Âu
8
Tây Ban Nha
8
1732
1732
0
0
Châu Âu
9
Ý
9
1718
1718
0
0
Châu Âu
10
Croatia
10
1717
1717
0
0
Châu Âu
11
Uruguay
11
1665
1665
0
0
Nam Mỹ
12
Morocco
12
1663
1664
1
1
Châu Phi
13
Mỹ
13
1661
1658
-3
-1
Concacaf
14
Colombia
14
1655
1655
0
0
Nam Mỹ
15
Mexico
15
1652
1652
0
0
Concacaf
16
Đức
16
1631
1631
0
0
Châu Âu
17
Senegal
17
1620
1646
26
3
Châu Phi
18
Nhật Bản
18
1614
1609
-5
-1
Châu Á
19
Thụy sĩ
19
1613
1613
0
-1
Châu Âu
20
Iran
20
1608
1651
43
1
Châu Á
21
Đan mạch
21
1601
1601
0
-2
Châu Âu
22
Nam Triều Tiên
22
1566
1581
15
1
Châu Á
23
Châu Úc
23
1554
1569
15
2
Châu Á
24
Ukraine
24
1553
1553
0
-2
Châu Âu
25
Áo
25
1546
1546
0
-1
Châu Âu
26
Thụy Điển
26
1531
1531
0
0
Châu Âu
27
Hungary
27
1525
1525
0
0
Châu Âu
28
Nigeria
28
1522
1569
47
14
Châu Phi
29
Wales
29
1521
1521
0
0
Châu Âu
30
Ba Lan
30
1520
1520
0
1
Châu Âu
31
Ecuador
31
1519
1519
0
1
Nam Mỹ
32
Serbia
32
1517
1517
0
2
Châu Âu
33
Peru
33
1512
1512
0
2
Nam Mỹ
34
Scotland
34
1506
1506
0
2
Châu Âu
35
Thổ Nhĩ Kì
35
1505
1505
0
2
Châu Âu
36
Philippines
36
1500
1482
-18
-3
Châu Phi
37
Qatar
37
1499
1591
92
21
Châu Á
38
Nga
38
1498
1498
0
0
Châu Âu
39
Ivory Coast
39
1494
1540
46
10
Châu Phi
40
Cộng hòa Séc
40
1494
1494
0
-1
Châu Âu
41
Tunisia
41
1491
1459
-32
-13
Châu Phi
42
Chile
42
1489
1489
0
-2
Nam Mỹ
43
Algeria
43
1480
1440
-40
-13
Châu Phi
44
Panama
44
1475
1475
0
-3
Concacaf
45
Rumani
45
1472
1472
0
-2
Châu Âu
46
Na Uy
46
1472
1472
0
-2
Châu Âu
47
Mali
47
1469
1493
24
4
Châu Phi
48
Slovakia
48
1465
1465
0
-3
Châu Âu
49
Hy Lạp
49
1453
1453
0
-2
Châu Âu
50
Canada
50
1453
1453
0
-2
Concacaf
51
Cameroon
51
1452
1442
-10
-5
Châu Phi
52
Venezuela
52
1447
1447
0
-2
Nam Mỹ
53
Ả Rập Xê Út
53
1441
1461
20
3
Châu Á
54
Costa Rica
54
1437
1437
0
-2
Concacaf
55
Slovenia
55
1431
1434
3
-1
Châu Âu
56
Paraguay
56
1430
1430
0
-3
Nam Mỹ
57
Jamaica
57
1421
1421
0
-2
Concacaf
58
Nam Phi
58
1410
1463
53
8
Châu Phi
59
Iraq
59
1409
1452
43
4
Châu Á
60
Phần Lan
60
1401
1401
0
-1
Châu Âu
61
Burkina Faso
61
1399
1388
-11
-4
Châu Phi
62
Ireland
62
1399
1399
0
-2
Châu Âu
63
Democratic Rep Congo
63
1388
1419
31
4
Châu Phi
64
Albania
64
1382
1382
0
-2
Châu Âu
65
Cape Verde
65
1377
1424
47
8
Châu Phi
66
Uzbekistan
66
1376
1407
31
2
Châu Á
67
Ghana
67
1363
1343
-20
-6
Châu Phi
68
North Macedonia
68
1362
1362
0
-3
Châu Âu
69
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
69
1355
1347
-8
-5
Châu Á
70
Jordan
70
1343
1413
70
17
Châu Á
71
Bosnia and Herzegovina
71
1343
1343
0
-2
Châu Âu
72
Montenegro
72
1342
1342
0
-2
Châu Âu
73
Iceland
73
1342
1346
4
-2
Châu Âu
74
Northern Ireland
74
1333
1333
0
-2
Châu Âu
75
Israel
75
1323
1323
0
0
Châu Âu
76
Guinea
76
1320
1350
30
4
Châu Phi
77
Georgia
77
1312
1312
0
0
Châu Âu
78
Honduras
78
1311
1309
-2
-2
Concacaf
79
Equatorial Guinea
79
1310
1352
42
9
Châu Phi
80
Oman
80
1307
1290
-17
-6
Châu Á
81
El Salvador
81
1306
1306
0
-3
Concacaf
82
Bahrain
82
1297
1317
20
4
Châu Á
83
Bungari
83
1289
1289
0
-2
Châu Âu
84
Gabon
84
1289
1289
0
-2
Châu Phi
85
Luxembourg
85
1285
1285
0
-2
Châu Âu
86
Bolivia
86
1284
1284
0
-1
Nam Mỹ
87
Zambia
87
1275
1267
-8
-3
Châu Phi
88
Trung Quốc
88
1273
1248
-25
-9
Châu Á
89
Syrian
89
1265
1285
20
2
Châu Á
90
Haiti
90
1262
1262
0
-1
Concacaf
91
Curacao
91
1262
1262
0
-1
Concacaf
92
Uganda
92
1246
1247
1
0
Châu Phi
93
Angola
93
1238
1308
70
24
Châu Phi
94
Armenia
94
1237
1237
0
-1
Châu Âu
95
Belarus
95
1232
1232
0
0
Châu Âu
96
Trinidad và Tobago
96
1228
1228
0
0
Concacaf
97
Palestine
97
1227
1236
9
2
Châu Á
98
Benin
98
1225
1225
0
-1
Châu Phi
99
Tajikistan
99
1218
1241
23
7
Châu Á
100
Kazakhstan
100
1215
1215
0
0
Châu Âu
101
Thái Lan
101
1206
1235
29
12
Châu Á
102
Kosovo
102
1202
1202
0
-1
Châu Âu
103
New Zealand
103
1197
1197
0
1
Châu Úc
104
Kyrgyzstan
104
1196
1169
-27
-6
Châu Á
105
Việt Nam
105
1194
1153
-41
-11
Châu Á
106
Mauritania
106
1194
1194
0
-1
Châu Phi
107
Namibia
107
1192
1215
23
8
Châu Phi
108
Guatemala
108
1188
1187
-1
0
Concacaf
109
Madagascar
109
1187
1187
0
0
Châu Phi
110
Mozambique
110
1184
1187
3
1
Châu Phi
111
Kenya
111
1181
1181
0
-1
Châu Phi
112
Congo
112
1179
1179
0
0
Châu Phi
113
Azerbaijan
113
1174
1174
0
1
Châu Âu
114
Korea DPR
114
1168
1168
0
2
Châu Á
115
Lebanon
115
1168
1144
-24
-8
Châu Á
116
Đi
116
1165
1165
0
2
Châu Phi
117
Ấn Độ
117
1165
1130
-35
-15
Châu Á
118
Guinea Bissau
118
1164
1131
-33
-15
Châu Phi
119
Tanzania
119
1160
1165
5
2
Châu Phi
120
Libya
120
1159
1163
4
0
Châu Phi
121
Comoros
121
1156
1156
0
-2
Châu Phi
122
Malawi
122
1149
1149
0
1
Châu Phi
123
Estonia
123
1148
1148
0
-1
Châu Âu
124
Zimbabwe
124
1144
1144
0
0
Châu Phi
125
Síp
125
1143
1143
0
0
Châu Âu
126
Sierra Leone
126
1137
1136
-1
1
Châu Phi
127
Sudan
127
1128
1128
0
1
Châu Phi
128
Niger
128
1127
1127
0
1
Châu Phi
129
Cộng hòa trung phi
129
1121
1121
0
2
Châu Phi
130
Gambia
130
1114
1089
-25
-4
Châu Phi
131
Quần đảo Solomon
131
1113
1113
0
1
Châu Úc
132
Malaysia
132
1110
1098
-12
-2
Châu Á
133
Rwanda
133
1107
1107
0
0
Châu Phi
134
Nicaragua
134
1104
1104
0
0
Concacaf
135
Faroe Islands
135
1102
1102
0
0
Châu Âu
136
Latvia
136
1097
1097
0
1
Châu Âu
137
Kuwait
137
1094
1090
-4
-1
Châu Á
138
Lithuania
138
1086
1086
0
0
Châu Âu
139
Philippines
139
1086
1086
0
1
Châu Á
140
Burundi
140
1085
1085
0
-1
Châu Phi
141
Turkmenistan
141
1078
1078
0
0
Châu Á
142
Indonesia
142
1072
1080
8
4
Châu Á
143
Antigua Barbuda
142
1072
1072
0
0
Concacaf
144
Suriname
144
1071
1071
0
-1
Concacaf
145
Ethiopia
145
1068
1068
0
-1
Châu Phi
146
Botswana
146
1064
1064
0
-1
Châu Phi
147
Saint Kitts and Nevis
147
1057
1057
0
0
Concacaf
148
Lesotho
148
1047
1047
0
0
Châu Phi
149
Eswatini
149
1045
1045
0
0
Châu Phi
150
Cộng hòa Dominica
150
1040
1040
0
1
Concacaf
151
Yemen
151
1027
1027
0
1
Châu Á
152
Liberia
152
1024
1024
0
1
Châu Phi
153
Chinese Taipei
153
1023
1023
0
1
Châu Á
154
Hong Kong
154
1022
1002
-20
-4
Châu Á
155
Moldova
155
1022
1022
0
0
Châu Âu
156
Singapore
156
1020
1020
0
0
Châu Á
157
Guyana
157
1018
1018
0
0
Concacaf
158
Afghanistan
158
1017
1017
0
0
Châu Á
159
New Caledonia
159
1008
1008
0
0
Châu Úc
160
Puerto Rico
160
1007
1007
0
0
Concacaf
161
Maldives
161
1003
1003
0
0
Châu Á
162
Myanmar
162
1000
1000
0
0
Châu Á
163
Tahiti
163
999
999
0
0
Châu Úc
164
Andorra
164
998
998
0
0
Châu Âu
165
Papua New Guinea
165
990
990
0
0
Châu Úc
166
phía nam Sudan
166
989
989
0
0
Châu Phi
167
St. Lucia
167
988
988
0
0
Concacaf
168
Fiji
168
981
981
0
0
Châu Úc
169
Cuba
169
980
980
0
0
Concacaf
170
Vanuatu
170
980
980
0
0
Châu Úc
171
Bermuda
171
972
972
0
0
Concacaf
172
Malta
172
967
967
0
0
Châu Âu
173
St. Vincent Grenadines
173
953
953
0
0
Concacaf
174
Grenada
174
950
950
0
0
Concacaf
175
Nepal
175
948
948
0
0
Châu Á
176
Montserrat
176
946
946
0
0
Concacaf
177
Mauritius
177
944
944
0
0
Châu Phi
178
Barbados
178
943
943
0
0
Concacaf
179
Campuchia
179
931
931
0
0
Châu Á
180
Dominica
180
922
922
0
0
Concacaf
181
Chad
181
920
920
0
0
Châu Phi
182
Belize
182
918
918
0
0
Concacaf
183
Bangladesh
183
916
916
0
0
Châu Á
184
Bhutan
184
913
913
0
0
Châu Á
185
Cook Islands
185
897
897
0
0
Châu Úc
186
Samoa
186
896
896
0
0
Châu Úc
187
Ma Cao
187
896
896
0
0
Châu Á
188
American Samoa
188
890
890
0
0
Châu Úc
189
Lào
189
889
889
0
0
Châu Á
190
Mông Cổ
190
889
889
0
0
Châu Á
191
Sao Tome Principe
191
888
888
0
0
Châu Phi
192
Djibouti
192
882
883
1
0
Châu Phi
193
Aruba
193
879
879
0
0
Concacaf
194
Brunei Darussalam
194
870
870
0
0
Châu Á
195
Pakistan
195
856
856
0
0
Châu Á
196
Tonga
196
856
856
0
0
Châu Úc
197
Cayman Islands
197
851
851
0
0
Concacaf
198
Somalia
198
845
845
0
0
Châu Phi
199
Seychelles
199
845
845
0
0
Châu Phi
200
Timor Leste
200
843
843
0
0
Châu Á
201
Gibraltar
201
840
840
0
0
Châu Âu
202
Bahamas
202
835
835
0
0
Concacaf
203
Liechtenstein
203
833
833
0
0
Châu Âu
204
Sri Lanka
204
822
822
0
0
Châu Á
205
Guam Island
205
821
821
0
0
Châu Á
206
Turks Caicos Islands
206
818
818
0
0
Concacaf
207
British Virgin Islands
207
807
807
0
0
Concacaf
208
US Virgin Islands
208
796
796
0
0
Concacaf
209
Anguilla
209
785
785
0
0
Concacaf
210
San Marino
210
741
741
0
0
Châu Âu
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2023: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2023: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 5 năm 2023 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2023 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 5/2023. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.