BXH FIFA THẾ GIỚI THÁNG 07 NĂM 2024
XHKV
ĐTQG
XH FIFA
Điểm hiện tại
Điểm Trước
Điểm +/-
XH +/-
Khu vực
1
Argentina
1
1901
1942
41
0
Nam Mỹ
2
Pháp
2
1854
1871
17
0
Châu Âu
3
Tây Ban Nha
3
1835
1940
105
5
Châu Âu
4
Anh
4
1812
1836
24
1
Châu Âu
5
Braxin
5
1785
1779
-6
-1
Nam Mỹ
6
Bỉ
6
1772
1747
-25
-3
Châu Âu
7
Hà Lan
7
1758
1769
11
0
Châu Âu
8
Bồ Đào Nha
8
1741
1736
-5
-2
Châu Âu
9
Colombia
9
1727
1784
57
3
Nam Mỹ
10
Ý
10
1714
1704
-10
0
Châu Âu
11
Uruguay
11
1713
1762
49
3
Nam Mỹ
12
Croatia
12
1701
1675
-26
-3
Châu Âu
13
Đức
13
1686
1725
39
3
Châu Âu
14
Morocco
14
1669
1669
0
-2
Châu Phi
15
Thụy sĩ
15
1654
1690
36
4
Châu Âu
16
Mỹ
16
1641
1607
-34
-5
Concacaf
17
Mexico
17
1635
1618
-17
-2
Concacaf
18
Nhật Bản
18
1628
1628
0
-1
Châu Á
19
Senegal
19
1623
1623
0
-1
Châu Phi
20
Iran
20
1611
1611
0
0
Châu Á
21
Đan mạch
21
1607
1604
-3
0
Châu Âu
22
Áo
22
1591
1622
31
3
Châu Âu
23
Nam Triều Tiên
23
1572
1572
0
-1
Châu Á
24
Châu Úc
24
1571
1571
0
-1
Châu Á
25
Ukraine
25
1567
1568
1
-1
Châu Âu
26
Thổ Nhĩ Kì
26
1533
1573
40
16
Châu Âu
27
Ecuador
27
1530
1542
12
3
Nam Mỹ
28
Ba Lan
28
1523
1506
-17
-2
Châu Âu
29
Thụy Điển
29
1522
1522
0
-1
Châu Âu
30
Wales
30
1521
1521
0
-1
Châu Âu
31
Hungary
31
1518
1508
-10
-4
Châu Âu
32
Serbia
32
1506
1499
-7
0
Châu Âu
33
Nga
33
1506
1506
0
0
Châu Âu
34
Qatar
34
1504
1504
0
1
Châu Á
35
Panama
35
1502
1522
20
8
Concacaf
36
Philippines
36
1502
1502
0
0
Châu Phi
37
Venezuela
37
1501
1560
59
17
Nam Mỹ
38
Ivory Coast
38
1499
1499
0
-1
Châu Phi
39
Nigeria
39
1498
1498
0
-1
Châu Phi
40
Canada
40
1494
1526
32
8
Concacaf
41
Tunisia
41
1494
1494
0
0
Châu Phi
42
Peru
42
1489
1464
-25
-11
Nam Mỹ
43
Chile
43
1489
1483
-6
-3
Nam Mỹ
44
Slovakia
44
1479
1490
11
1
Châu Âu
45
Rumani
45
1474
1486
12
2
Châu Âu
46
Algeria
46
1474
1474
0
-2
Châu Phi
47
Cộng hòa Séc
47
1473
1441
-32
-13
Châu Âu
48
Scotland
48
1472
1448
-24
-9
Châu Âu
49
Costa Rica
49
1469
1484
15
3
Concacaf
50
Na Uy
50
1466
1466
0
-4
Châu Âu
51
Cameroon
51
1458
1458
0
-2
Châu Phi
52
Slovenia
52
1457
1484
27
5
Châu Âu
53
Mali
53
1456
1456
0
-3
Châu Phi
54
Hy Lạp
54
1455
1455
0
-3
Châu Âu
55
Iraq
55
1433
1433
0
0
Châu Á
56
Ả Rập Xê Út
56
1431
1431
0
0
Châu Á
57
Nam Phi
57
1415
1414
-1
2
Châu Phi
58
Ireland
58
1403
1403
0
2
Châu Âu
59
Jamaica
59
1401
1360
-41
-6
Concacaf
60
Democratic Rep Congo
60
1400
1400
0
1
Châu Phi
61
Uzbekistan
61
1397
1397
0
1
Châu Á
62
Paraguay
62
1396
1366
-30
-4
Nam Mỹ
63
Phần Lan
63
1393
1393
0
0
Châu Âu
64
Ghana
64
1381
1381
0
0
Châu Phi
65
Cape Verde
65
1380
1380
0
0
Châu Phi
66
Albania
66
1375
1372
-3
0
Châu Âu
67
Burkina Faso
67
1375
1375
0
0
Châu Phi
68
Jordan
68
1374
1374
0
0
Châu Á
69
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
69
1368
1368
0
0
Châu Á
70
Georgia
70
1361
1383
22
4
Châu Âu
71
Iceland
71
1353
1353
0
-1
Châu Âu
72
North Macedonia
72
1348
1348
0
-1
Châu Âu
73
Montenegro
73
1345
1345
0
-1
Châu Âu
74
Northern Ireland
74
1341
1341
0
-1
Châu Âu
75
Bosnia and Herzegovina
75
1332
1332
0
0
Châu Âu
76
Oman
76
1326
1326
0
0
Châu Á
77
Guinea
77
1324
1324
0
0
Châu Phi
78
Israel
78
1312
1312
0
1
Châu Âu
79
Honduras
79
1311
1310
-1
-1
Concacaf
80
Bahrain
80
1302
1302
0
1
Châu Á
81
El Salvador
81
1302
1301
-1
-1
Concacaf
82
Bungari
82
1295
1295
0
0
Châu Âu
83
Gabon
83
1288
1288
0
0
Châu Phi
84
Luxembourg
84
1276
1276
0
1
Châu Âu
85
Haiti
85
1274
1274
0
1
Concacaf
86
Curacao
86
1272
1272
0
1
Concacaf
87
Trung Quốc
87
1267
1267
0
1
Châu Á
88
Equatorial Guinea
88
1260
1260
0
1
Châu Phi
89
Bolivia
89
1258
1235
-23
-5
Nam Mỹ
90
Angola
90
1255
1261
6
2
Châu Phi
91
Benin
91
1254
1254
0
0
Châu Phi
92
Zambia
92
1249
1241
-8
-2
Châu Phi
93
Syrian
93
1246
1246
0
0
Châu Á
94
New Zealand
94
1245
1293
48
13
Châu Úc
95
Uganda
95
1242
1242
0
-1
Châu Phi
96
Palestine
96
1231
1231
0
-1
Châu Á
97
Armenia
97
1230
1230
0
-1
Châu Âu
98
Namibia
98
1221
1222
1
-1
Châu Phi
99
Belarus
99
1219
1219
0
-1
Châu Âu
100
Trinidad và Tobago
100
1219
1219
0
-1
Concacaf
101
Thái Lan
101
1218
1218
0
-1
Châu Á
102
Kyrgyzstan
102
1213
1213
0
-1
Châu Á
103
Tajikistan
103
1212
1212
0
-1
Châu Á
104
Mozambique
104
1208
1211
3
-1
Châu Phi
105
Madagascar
105
1203
1203
0
-1
Châu Phi
106
Kosovo
106
1203
1203
0
-1
Châu Âu
107
Guatemala
107
1198
1198
0
-1
Concacaf
108
Kenya
108
1197
1199
2
0
Châu Phi
109
Kazakhstan
109
1193
1193
0
0
Châu Âu
110
Bắc Triều Tiên
110
1183
1183
0
0
Châu Á
111
Azerbaijan
111
1179
1179
0
0
Châu Âu
112
Mauritania
112
1177
1177
0
0
Châu Phi
113
Tanzania
113
1174
1174
0
1
Châu Phi
114
Guinea Bissau
114
1168
1168
0
1
Châu Phi
115
Việt Nam
115
1168
1168
0
1
Châu Á
116
Lebanon
116
1167
1167
0
1
Châu Á
117
Libya
117
1165
1165
0
1
Châu Phi
118
Congo
118
1162
1149
-13
-5
Châu Phi
119
Comoros
119
1159
1160
1
0
Châu Phi
120
Đi
120
1158
1158
0
0
Châu Phi
121
Sudan
121
1152
1152
0
0
Châu Phi
122
Sierra Leone
122
1149
1149
0
0
Châu Phi
123
Estonia
123
1146
1146
0
0
Châu Âu
124
Ấn Độ
124
1139
1139
0
0
Châu Á
125
Niger
125
1139
1152
13
3
Châu Phi
126
Malawi
126
1137
1137
0
-1
Châu Phi
127
Síp
127
1136
1136
0
-1
Châu Âu
128
Cộng hòa trung phi
128
1129
1129
0
-1
Châu Phi
129
Zimbabwe
129
1126
1129
3
0
Châu Phi
130
Nicaragua
130
1119
1119
0
0
Concacaf
131
Rwanda
131
1114
1114
0
0
Châu Phi
132
Gambia
132
1112
1112
0
0
Châu Phi
133
Indonesia
133
1108
1108
0
1
Châu Á
134
Malaysia
134
1107
1107
0
1
Châu Á
135
Lithuania
135
1100
1100
0
1
Châu Âu
136
Kuwait
136
1098
1098
0
1
Châu Á
137
Latvia
137
1095
1095
0
1
Châu Âu
138
Faroe Islands
138
1093
1093
0
1
Châu Âu
139
Burundi
139
1091
1091
0
1
Châu Phi
140
Suriname
140
1087
1087
0
1
Concacaf
141
Quần đảo Solomon
141
1075
1040
-35
-8
Châu Úc
142
Liberia
142
1067
1067
0
0
Châu Phi
143
Ethiopia
143
1066
1066
0
0
Châu Phi
144
Turkmenistan
144
1065
1065
0
0
Châu Á
145
Botswana
145
1063
1063
0
0
Châu Phi
146
Saint Kitts and Nevis
146
1059
1059
0
0
Concacaf
147
Philippines
147
1053
1053
0
0
Châu Á
148
Antigua Barbuda
148
1052
1052
0
0
Concacaf
149
Lesotho
149
1046
1042
-4
0
Châu Phi
150
Cộng hòa Dominica
150
1045
1045
0
0
Concacaf
151
Afghanistan
151
1034
1034
0
0
Châu Á
152
Moldova
152
1033
1033
0
0
Châu Âu
153
Fiji
153
1033
1082
49
13
Châu Úc
154
Guyana
154
1026
1026
0
-1
Concacaf
155
Eswatini
155
1025
1025
0
-1
Châu Phi
156
Yemen
156
1021
1021
0
-1
Châu Á
157
Puerto Rico
157
1020
1020
0
-1
Concacaf
158
Tahiti
158
1016
1033
17
3
Châu Úc
159
Hong Kong
159
1011
1011
0
-2
Châu Á
160
New Caledonia
160
1008
1008
0
-2
Châu Úc
161
Singapore
161
1008
1008
0
-2
Châu Á
162
Vanuatu
162
1005
1038
33
8
Châu Úc
163
Maldives
163
1003
1003
0
-3
Châu Á
164
Andorra
164
996
996
0
-2
Châu Âu
165
Chinese Taipei
165
991
991
0
-2
Châu Á
166
Myanmar
166
988
988
0
-2
Châu Á
167
Cuba
167
984
993
9
2
Concacaf
168
Papua New Guinea
168
984
983
-1
-3
Châu Úc
169
phía nam Sudan
169
980
980
0
-2
Châu Phi
170
St. Lucia
170
979
979
0
-2
Concacaf
171
Bermuda
171
971
971
0
0
Concacaf
172
Malta
172
970
970
0
0
Châu Âu
173
Grenada
173
953
953
0
0
Concacaf
174
St. Vincent Grenadines
174
938
938
0
0
Concacaf
175
Nepal
175
935
935
0
0
Châu Á
176
Montserrat
176
934
934
0
0
Concacaf
177
Barbados
177
932
932
0
0
Concacaf
178
Chad
178
929
929
0
0
Châu Phi
179
Mauritius
179
927
927
0
0
Châu Phi
180
Campuchia
180
924
924
0
0
Châu Á
181
Dominica
181
912
912
0
1
Concacaf
182
Bhutan
182
904
904
0
1
Châu Á
183
Belize
183
901
901
0
1
Concacaf
184
Bangladesh
184
896
896
0
1
Châu Á
185
Ma Cao
185
896
896
0
1
Châu Á
186
Cook Islands
186
896
896
0
1
Châu Úc
187
American Samoa
187
890
890
0
1
Châu Úc
188
Lào
188
889
889
0
1
Châu Á
189
Mông Cổ
189
884
884
0
1
Châu Á
190
Brunei Darussalam
190
881
881
0
1
Châu Á
191
Sao Tome Principe
191
878
878
0
1
Châu Phi
192
Samoa
192
876
832
-44
-11
Châu Úc
193
Djibouti
193
875
875
0
0
Châu Phi
194
Aruba
194
873
873
0
0
Concacaf
195
Cayman Islands
195
855
846
-9
0
Concacaf
196
Timor Leste
196
843
843
0
0
Châu Á
197
Pakistan
197
842
842
0
0
Châu Á
198
Gibraltar
198
836
836
0
0
Châu Âu
199
Liechtenstein
199
835
835
0
0
Châu Âu
200
Tonga
200
833
833
0
0
Châu Úc
201
Seychelles
201
831
831
0
0
Châu Phi
202
Somalia
202
829
829
0
0
Châu Phi
203
Bahamas
203
823
823
0
0
Concacaf
204
Guam Island
204
821
821
0
0
Châu Á
205
Sri Lanka
205
820
820
0
0
Châu Á
206
Turks Caicos Islands
206
817
817
0
0
Concacaf
207
British Virgin Islands
207
801
801
0
0
Concacaf
208
US Virgin Islands
208
797
797
0
0
Concacaf
209
Anguilla
209
779
779
0
0
Concacaf
210
San Marino
210
739
739
0
0
Châu Âu
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2023: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2023: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 5 năm 2023 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2023 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 5/2023. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.