BXH FIFA THẾ GIỚI THÁNG 10 NĂM 2023
XHKV
ĐTQG
XH FIFA
Điểm hiện tại
Điểm Trước
Điểm +/-
XH +/-
Khu vực
1
Argentina
1
1844
1844
0
0
Nam Mỹ
2
Pháp
2
1844
1844
0
0
Châu Âu
3
Braxin
3
1828
1828
0
0
Nam Mỹ
4
Anh
4
1797
1797
0
0
Châu Âu
5
Bỉ
5
1789
1789
0
0
Châu Âu
6
Croatia
6
1743
1743
0
0
Châu Âu
7
Hà Lan
7
1731
1731
0
0
Châu Âu
8
Ý
8
1727
1727
0
0
Châu Âu
9
Bồ Đào Nha
9
1718
1718
0
0
Châu Âu
10
Tây Ban Nha
10
1703
1703
0
0
Châu Âu
11
Mỹ
11
1674
1675
1
0
Concacaf
12
Mexico
12
1666
1693
27
-2
Concacaf
13
Thụy sĩ
13
1661
1661
0
1
Châu Âu
14
Morocco
14
1656
1656
0
1
Châu Phi
15
Đức
15
1636
1636
0
0
Châu Âu
16
Uruguay
16
1633
1633
0
0
Nam Mỹ
17
Colombia
17
1625
1625
0
0
Nam Mỹ
18
Senegal
18
1613
1613
0
0
Châu Phi
19
Đan mạch
19
1597
1597
0
0
Châu Âu
20
Nhật Bản
20
1596
1596
0
0
Châu Á
21
Peru
21
1561
1561
0
0
Nam Mỹ
22
Iran
22
1557
1557
0
0
Châu Á
23
Thụy Điển
23
1547
1547
0
0
Châu Âu
24
Ukraine
24
1541
1541
0
0
Châu Âu
25
Serbia
25
1539
1539
0
0
Châu Âu
26
Ba Lan
26
1537
1537
0
0
Châu Âu
27
Châu Úc
27
1530
1530
0
0
Châu Á
28
Nam Triều Tiên
28
1529
1529
0
0
Châu Á
29
Áo
29
1528
1528
0
0
Châu Âu
30
Scotland
30
1520
1520
0
0
Châu Âu
31
Tunisia
31
1517
1517
0
0
Châu Phi
32
Chile
32
1511
1511
0
0
Nam Mỹ
33
Algeria
33
1511
1511
0
0
Châu Phi
34
Philippines
34
1510
1510
0
0
Châu Phi
35
Wales
35
1506
1506
0
0
Châu Âu
36
Hungary
36
1505
1505
0
0
Châu Âu
37
Cộng hòa Séc
37
1504
1504
0
0
Châu Âu
38
Nga
38
1496
1496
0
0
Châu Âu
39
Nigeria
39
1486
1486
0
0
Châu Phi
40
Ecuador
40
1486
1486
0
0
Nam Mỹ
41
Thổ Nhĩ Kì
41
1484
1484
0
0
Châu Âu
42
Cameroon
42
1471
1471
0
-1
Châu Phi
43
Canada
43
1459
1464
5
-2
Concacaf
44
Na Uy
44
1458
1458
0
0
Châu Âu
45
Panama
45
1454
1509
55
-12
Concacaf
46
Costa Rica
46
1454
1430
-24
4
Concacaf
47
Slovakia
47
1447
1447
0
1
Châu Âu
48
Rumani
48
1444
1444
0
1
Châu Âu
49
Paraguay
49
1443
1443
0
1
Nam Mỹ
50
Hy Lạp
50
1441
1441
0
1
Châu Âu
51
Mali
51
1438
1438
0
1
Châu Phi
52
Ivory Coast
52
1433
1433
0
1
Châu Phi
53
Ireland
53
1426
1426
0
1
Châu Âu
54
Ả Rập Xê Út
54
1421
1421
0
1
Châu Á
55
Phần Lan
55
1419
1419
0
1
Châu Âu
56
Burkina Faso
56
1419
1419
0
1
Châu Phi
57
Venezuela
57
1417
1417
0
1
Nam Mỹ
58
Jamaica
58
1410
1452
42
-5
Concacaf
59
Qatar
59
1396
1398
2
1
Châu Á
60
Ghana
60
1391
1391
0
1
Châu Phi
61
Slovenia
61
1391
1391
0
1
Châu Âu
62
Bosnia-Herzegovina
62
1381
1381
0
1
Châu Âu
63
Nam Phi
63
1368
1367
-1
1
Châu Phi
64
Northern Ireland
64
1361
1361
0
0
Châu Âu
65
Albania
65
1357
1357
0
0
Châu Âu
66
Cape Verde
66
1355
1355
0
0
Châu Phi
67
Iceland
67
1353
1353
0
0
Châu Âu
68
North Macedonia
68
1351
1351
0
0
Châu Âu
69
Democratic Rep Congo
69
1350
1350
0
0
Châu Phi
70
Iraq
70
1345
1345
0
0
Châu Á
71
Montenegro
71
1343
1343
0
0
Châu Âu
72
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
72
1336
1336
0
0
Châu Á
73
Oman
73
1332
1332
0
0
Châu Á
74
Uzbekistan
74
1328
1328
0
0
Châu Á
75
El Salvador
75
1325
1332
7
-1
Concacaf
76
Israel
76
1324
1324
0
1
Châu Âu
77
Bungari
77
1315
1315
0
0
Châu Âu
78
Georgia
78
1313
1313
0
0
Châu Âu
79
Honduras
79
1309
1322
13
-2
Concacaf
80
Trung Quốc
80
1305
1305
0
1
Châu Á
81
Guinea
81
1297
1297
0
1
Châu Phi
82
Jordan
82
1296
1296
0
0
Châu Á
83
Bolivia
83
1295
1295
0
0
Nam Mỹ
84
Zambia
84
1294
1298
4
0
Châu Phi
85
Gabon
85
1285
1285
0
0
Châu Phi
86
Bahrain
86
1282
1282
0
0
Châu Á
87
Haiti
87
1273
1270
-3
0
Concacaf
88
Curacao
88
1268
1268
0
0
Concacaf
89
Luxembourg
89
1263
1263
0
0
Châu Âu
90
Armenia
90
1253
1253
0
0
Châu Âu
91
Equatorial Guinea
91
1252
1252
0
0
Châu Phi
92
Uganda
92
1250
1250
0
0
Châu Phi
93
Benin
93
1248
1248
0
0
Châu Phi
94
Syrian
94
1242
1242
0
0
Châu Á
95
Việt Nam
95
1238
1238
0
0
Châu Á
96
Palestine
96
1233
1233
0
0
Châu Á
97
Kyrgyzstan
97
1225
1225
0
0
Châu Á
98
Belarus
98
1212
1212
0
0
Châu Âu
99
Ấn Độ
99
1209
1213
4
-1
Châu Á
100
Lebanon
100
1206
1210
4
-2
Châu Á
101
Mauritania
101
1205
1205
0
2
Châu Phi
102
Trinidad Tobago
102
1200
1197
-3
1
Concacaf
103
New Zealand
103
1199
1199
0
0
Châu Úc
104
Kazakhstan
104
1198
1198
0
0
Châu Âu
105
Kenya
105
1191
1191
0
0
Châu Phi
106
Congo
106
1191
1191
0
0
Châu Phi
107
Guatemala
107
1187
1207
20
-9
Concacaf
108
Madagascar
108
1186
1186
0
1
Châu Phi
109
Kosovo
109
1180
1180
0
1
Châu Âu
110
Tajikistan
110
1180
1180
0
1
Châu Á
111
Estonia
111
1179
1179
0
1
Châu Âu
112
Guinea Bissau
112
1179
1179
0
1
Châu Phi
113
Thái Lan
113
1174
1174
0
0
Châu Á
114
Namibia
114
1172
1169
-3
2
Châu Phi
115
Korea DPR
115
1170
1170
0
0
Châu Á
116
Angola
116
1169
1167
-2
2
Châu Phi
117
Mozambique
117
1164
1162
-2
0
Châu Phi
118
Síp
118
1164
1164
0
0
Châu Âu
119
Gambia
119
1160
1160
0
0
Châu Phi
120
Sierra Leone
120
1156
1156
0
0
Châu Phi
121
Azerbaijan
121
1143
1143
0
0
Châu Âu
122
Đi
122
1141
1141
0
0
Châu Phi
123
Malawi
123
1141
1149
8
-3
Châu Phi
124
Tanzania
124
1139
1139
0
1
Châu Phi
125
Zimbabwe
125
1139
1139
0
1
Châu Phi
126
Cộng hòa trung phi
126
1134
1134
0
1
Châu Phi
127
Libya
127
1131
1131
0
0
Châu Phi
128
Niger
128
1130
1130
0
0
Châu Phi
129
Faroe Islands
129
1126
1126
0
0
Châu Âu
130
Comoros
130
1120
1117
-3
0
Châu Phi
131
Sudan
131
1116
1116
0
0
Châu Phi
132
Antigua Barbuda
132
1108
1108
0
0
Concacaf
133
Quần đảo Solomon
133
1098
1098
0
0
Châu Úc
134
Latvia
134
1096
1096
0
0
Châu Âu
135
Philippines
135
1096
1096
0
0
Châu Á
136
Malaysia
136
1092
1092
0
-1
Châu Á
137
Kuwait
137
1090
1096
6
-4
Châu Á
138
Turkmenistan
138
1090
1090
0
0
Châu Á
139
Rwanda
139
1089
1089
0
0
Châu Phi
140
Burundi
140
1085
1085
0
0
Châu Phi
141
Nicaragua
141
1076
1076
0
-1
Concacaf
142
Ethiopia
142
1074
1074
0
-1
Châu Phi
143
Suriname
143
1074
1074
0
-1
Concacaf
144
Lithuania
144
1070
1070
0
-1
Châu Âu
145
St. Kitts and Nevis
145
1067
1042
-25
9
Concacaf
146
Eswatini
146
1058
1057
-1
0
Châu Phi
147
Botswana
147
1054
1056
2
0
Châu Phi
148
Liberia
148
1050
1050
0
0
Châu Phi
149
Hong Kong
149
1050
1050
0
0
Châu Á
150
Indonesia
150
1047
1047
0
0
Châu Á
151
Lesotho
151
1039
1043
4
-1
Châu Phi
152
Cộng hòa Dominica
152
1037
1037
0
1
Concacaf
153
Chinese Taipei
153
1028
1028
0
0
Châu Á
154
Andorra
154
1022
1022
0
-1
Châu Âu
155
Maldives
155
1022
1019
-3
1
Châu Á
156
Yemen
156
1020
1020
0
0
Châu Á
157
Afghanistan
157
1020
1020
0
0
Châu Á
158
Singapore
158
1015
1015
0
0
Châu Á
159
Papua New Guinea
159
1003
1003
0
0
Châu Úc
160
Myanmar
160
1000
1000
0
0
Châu Á
161
New Caledonia
161
996
996
0
0
Châu Úc
162
Tahiti
162
995
995
0
0
Châu Úc
163
Puerto Rico
163
994
994
0
0
Concacaf
164
Moldova
164
991
991
0
0
Châu Âu
165
Vanuatu
165
986
986
0
0
Châu Úc
166
Barbados
166
984
984
0
-1
Concacaf
167
phía nam Sudan
167
983
983
0
-1
Châu Phi
168
Guyana
168
982
982
0
-1
Concacaf
169
Fiji
169
980
980
0
-1
Châu Úc
170
St. Lucia
170
979
979
0
-1
Concacaf
171
Malta
171
973
973
0
-1
Châu Âu
172
Cuba
172
968
951
-17
6
Concacaf
173
Bermuda
173
966
966
0
0
Concacaf
174
Grenada
174
961
961
0
0
Concacaf
175
Nepal
175
958
957
-1
0
Châu Á
176
Campuchia
176
943
943
0
0
Châu Á
177
Belize
177
940
940
0
0
Concacaf
178
St. Vincent Grenadines
178
938
938
0
0
Concacaf
179
Montserrat
179
938
938
0
0
Concacaf
180
Mauritius
180
936
936
0
0
Châu Phi
181
Chad
181
930
930
0
0
Châu Phi
182
Ma Cao
182
914
914
0
0
Châu Á
183
Mông Cổ
183
909
909
0
0
Châu Á
184
Dominica
184
905
905
0
-1
Concacaf
185
Bhutan
185
901
896
-5
1
Châu Á
186
Sao Tome Principe
186
900
900
0
-1
Châu Phi
187
Lào
187
900
900
0
-1
Châu Á
188
Cook Islands
188
899
899
0
-1
Châu Úc
189
Bangladesh
189
892
894
2
-3
Châu Á
190
Brunei Darussalam
190
891
891
0
-1
Châu Á
191
Djibouti
191
889
889
0
-2
Châu Phi
192
Timor Leste
192
860
860
0
-3
Châu Á
193
Cayman Islands
193
860
860
0
-4
Concacaf
194
Seychelles
194
857
854
-3
-2
Châu Phi
195
Eritrea
195
856
856
0
-3
Châu Phi
196
Somalia
196
855
855
0
-3
Châu Phi
197
Bahamas
197
853
853
0
-3
Concacaf
198
Gibraltar
198
852
852
0
-4
Châu Âu
199
Aruba
199
851
851
0
-4
Concacaf
200
Liechtenstein
200
849
849
0
-4
Châu Âu
201
Pakistan
201
848
844
-4
0
Châu Á
202
Turks Caicos Islands
202
839
839
0
-3
Concacaf
203
Guam Island
203
838
838
0
-3
Châu Á
204
Sri Lanka
204
825
825
0
-3
Châu Á
205
US Virgin Islands
205
817
817
0
-3
Concacaf
206
British Virgin Islands
206
804
804
0
-3
Concacaf
207
Anguilla
207
786
786
0
-3
Concacaf
208
San Marino
208
753
753
0
-3
Châu Âu
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2023: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2023: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 5 năm 2023 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2023 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 5/2023. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Mạng xã hội bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, nhận định dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.