BXH FIFA THẾ GIỚI THÁNG 04 NĂM 2024
XHKV
ĐTQG
XH FIFA
Điểm hiện tại
Điểm Trước
Điểm +/-
XH +/-
Khu vực
1
Argentina
1
1858
1860
2
0
Nam Mỹ
2
Pháp
2
1840
1836
-4
0
Châu Âu
3
Bỉ
3
1795
1792
-3
1
Châu Âu
4
Anh
4
1794
1789
-5
-1
Châu Âu
5
Braxin
5
1788
1792
4
0
Nam Mỹ
6
Bồ Đào Nha
6
1748
1751
3
1
Châu Âu
7
Hà Lan
7
1742
1739
-3
-1
Châu Âu
8
Tây Ban Nha
8
1727
1722
-5
0
Châu Âu
9
Ý
9
1724
1729
5
0
Châu Âu
10
Croatia
10
1721
1724
3
0
Châu Âu
11
Mỹ
11
1681
1700
19
2
Concacaf
12
Colombia
12
1664
1672
8
2
Nam Mỹ
13
Morocco
13
1661
1660
-1
-1
Châu Phi
14
Mexico
14
1661
1669
8
1
Concacaf
15
Uruguay
15
1659
1653
-6
-4
Nam Mỹ
16
Đức
16
1644
1656
12
0
Châu Âu
17
Senegal
17
1624
1627
3
0
Châu Phi
18
Nhật Bản
18
1621
1628
7
0
Châu Á
19
Thụy sĩ
19
1616
1618
2
0
Châu Âu
20
Iran
20
1613
1618
5
0
Châu Á
21
Đan mạch
21
1602
1603
1
0
Châu Âu
22
Ukraine
22
1568
1583
15
2
Châu Âu
23
Nam Triều Tiên
23
1563
1561
-2
-1
Châu Á
24
Châu Úc
24
1563
1572
9
-1
Châu Á
25
Áo
25
1554
1562
8
0
Châu Âu
26
Hungary
26
1532
1539
7
1
Châu Âu
27
Thụy Điển
27
1531
1531
0
-1
Châu Âu
28
Ba Lan
28
1531
1542
11
2
Châu Âu
29
Wales
29
1531
1540
9
0
Châu Âu
30
Nigeria
30
1520
1519
-1
-2
Châu Phi
31
Ecuador
31
1518
1518
0
0
Nam Mỹ
32
Peru
32
1515
1518
3
1
Nam Mỹ
33
Serbia
33
1514
1511
-3
-1
Châu Âu
34
Qatar
34
1507
1515
8
3
Châu Á
35
Nga
35
1504
1509
5
3
Châu Âu
36
Cộng hòa Séc
36
1501
1508
7
4
Châu Âu
37
Philippines
37
1499
1499
0
-1
Châu Phi
38
Ivory Coast
38
1498
1502
4
1
Châu Phi
39
Scotland
39
1497
1488
-9
-5
Châu Âu
40
Thổ Nhĩ Kì
40
1495
1486
-9
-5
Châu Âu
41
Tunisia
41
1493
1494
1
0
Châu Phi
42
Chile
42
1491
1492
1
0
Nam Mỹ
43
Algeria
43
1482
1484
2
0
Châu Phi
44
Mali
44
1477
1485
8
3
Châu Phi
45
Panama
45
1475
1475
0
-1
Concacaf
46
Rumani
46
1468
1464
-4
-1
Châu Âu
47
Na Uy
47
1467
1463
-4
-1
Châu Âu
48
Slovakia
48
1461
1457
-4
0
Châu Âu
49
Canada
49
1461
1468
7
1
Concacaf
50
Hy Lạp
50
1457
1460
3
-1
Châu Âu
51
Cameroon
51
1452
1452
0
0
Châu Phi
52
Costa Rica
52
1445
1452
7
2
Concacaf
53
Ả Rập Xê Út
53
1443
1445
2
0
Châu Á
54
Venezuela
54
1442
1438
-4
-2
Nam Mỹ
55
Jamaica
55
1435
1448
13
2
Concacaf
56
Paraguay
56
1430
1430
0
0
Nam Mỹ
57
Slovenia
57
1427
1424
-3
-2
Châu Âu
58
Iraq
58
1420
1431
11
1
Châu Á
59
Nam Phi
59
1407
1405
-2
-1
Châu Phi
60
Ireland
60
1399
1399
0
2
Châu Âu
61
Phần Lan
61
1394
1388
-6
-1
Châu Âu
62
Burkina Faso
62
1390
1381
-9
-1
Châu Phi
63
Democratic Rep Congo
63
1388
1388
0
0
Châu Phi
64
Uzbekistan
64
1386
1396
10
2
Châu Á
65
Cape Verde
65
1383
1389
6
0
Châu Phi
66
Albania
66
1375
1368
-7
-2
Châu Âu
67
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
67
1366
1376
10
2
Châu Á
68
Ghana
68
1358
1354
-4
-1
Châu Phi
69
North Macedonia
69
1354
1347
-7
-1
Châu Âu
70
Montenegro
70
1351
1360
9
2
Châu Âu
71
Jordan
71
1350
1356
6
-1
Châu Á
72
Iceland
72
1346
1350
4
1
Châu Âu
73
Northern Ireland
73
1341
1348
7
1
Châu Âu
74
Bosnia and Herzegovina
74
1335
1328
-7
-3
Châu Âu
75
Georgia
75
1333
1354
21
2
Châu Âu
76
Guinea
76
1324
1328
4
0
Châu Phi
77
Oman
77
1323
1338
15
3
Châu Á
78
Israel
78
1311
1299
-12
-3
Châu Âu
79
Equatorial Guinea
79
1308
1306
-2
0
Châu Phi
80
Bahrain
80
1307
1317
10
2
Châu Á
81
El Salvador
81
1305
1304
-1
0
Concacaf
82
Honduras
82
1301
1292
-9
-4
Concacaf
83
Bungari
83
1292
1294
2
0
Châu Âu
84
Gabon
84
1287
1285
-2
0
Châu Phi
85
Bolivia
85
1283
1283
0
1
Nam Mỹ
86
Zambia
86
1278
1280
2
1
Châu Phi
87
Luxembourg
87
1277
1270
-7
-2
Châu Âu
88
Trung Quốc
88
1275
1276
1
0
Châu Á
89
Syrian
89
1266
1267
1
0
Châu Á
90
Haiti
90
1262
1262
0
0
Concacaf
91
Curacao
91
1262
1262
0
0
Concacaf
92
Uganda
92
1242
1238
-4
0
Châu Phi
93
Palestine
93
1238
1249
11
4
Châu Á
94
Angola
94
1235
1233
-2
-1
Châu Phi
95
Armenia
95
1229
1222
-7
-1
Châu Âu
96
Belarus
96
1226
1220
-6
-1
Châu Âu
97
Benin
97
1225
1225
0
1
Châu Phi
98
Trinidad và Tobago
98
1220
1213
-7
-2
Concacaf
99
Tajikistan
99
1216
1214
-2
0
Châu Á
100
Kyrgyzstan
100
1213
1229
16
4
Châu Á
101
Thái Lan
101
1208
1210
2
0
Châu Á
102
Kosovo
102
1205
1208
3
0
Châu Âu
103
Kazakhstan
103
1203
1192
-11
-3
Châu Âu
104
New Zealand
104
1197
1197
0
-1
Châu Úc
105
Mauritania
105
1195
1196
1
1
Châu Phi
106
Namibia
106
1192
1192
0
1
Châu Phi
107
Kenya
107
1191
1200
9
4
Châu Phi
108
Guatemala
108
1188
1188
0
0
Concacaf
109
Madagascar
109
1185
1184
-1
0
Châu Phi
110
Mozambique
110
1184
1184
0
0
Châu Phi
111
Congo
111
1179
1179
0
1
Châu Phi
112
Azerbaijan
112
1177
1180
3
1
Châu Âu
113
Đi
113
1170
1174
4
3
Châu Phi
114
Libya
114
1166
1173
7
6
Châu Phi
115
Việt Nam
115
1164
1134
-30
-10
Châu Á
116
Guinea Bissau
116
1163
1163
0
2
Châu Phi
117
Comoros
117
1163
1169
6
4
Châu Phi
118
Korea DPR
118
1160
1153
-7
-4
Châu Á
119
Tanzania
119
1159
1158
-1
0
Châu Phi
120
Lebanon
120
1158
1149
-9
-5
Châu Á
121
Ấn Độ
121
1145
1126
-19
-4
Châu Á
122
Zimbabwe
122
1143
1143
0
2
Châu Phi
123
Estonia
123
1141
1134
-7
0
Châu Âu
124
Síp
124
1141
1139
-2
1
Châu Âu
125
Malawi
125
1140
1132
-8
-3
Châu Phi
126
Sierra Leone
126
1137
1137
0
0
Châu Phi
127
Sudan
127
1129
1129
0
0
Châu Phi
128
Cộng hòa trung phi
128
1128
1134
6
1
Châu Phi
129
Niger
129
1125
1123
-2
-1
Châu Phi
130
Gambia
130
1114
1114
0
0
Châu Phi
131
Rwanda
131
1112
1117
5
2
Châu Phi
132
Quần đảo Solomon
132
1111
1109
-2
-1
Châu Úc
133
Faroe Islands
133
1103
1104
1
2
Châu Âu
134
Indonesia
134
1102
1132
30
8
Châu Á
135
Nicaragua
135
1102
1101
-1
-1
Concacaf
136
Latvia
136
1095
1094
-1
0
Châu Âu
137
Lithuania
137
1095
1103
8
1
Châu Âu
138
Malaysia
138
1094
1079
-15
-6
Châu Á
139
Kuwait
139
1085
1077
-8
-2
Châu Á
140
Burundi
140
1081
1077
-4
0
Châu Phi
141
Philippines
141
1075
1064
-11
-2
Châu Á
142
Antigua Barbuda
142
1072
1072
0
0
Concacaf
143
Turkmenistan
143
1072
1067
-5
-2
Châu Á
144
Suriname
144
1071
1071
0
0
Concacaf
145
Ethiopia
145
1068
1068
0
0
Châu Phi
146
Botswana
146
1065
1065
0
0
Châu Phi
147
Saint Kitts and Nevis
147
1056
1056
0
0
Concacaf
148
Eswatini
148
1048
1051
3
1
Châu Phi
149
Lesotho
149
1047
1047
0
-1
Châu Phi
150
Cộng hòa Dominica
150
1042
1044
2
0
Concacaf
151
Afghanistan
151
1036
1055
19
7
Châu Á
152
Liberia
152
1029
1034
5
0
Châu Phi
153
Moldova
153
1028
1034
6
2
Châu Âu
154
Guyana
154
1020
1022
2
3
Concacaf
155
Singapore
155
1019
1018
-1
1
Châu Á
156
Yemen
156
1017
1007
-10
-5
Châu Á
157
Hong Kong
157
1012
1002
-10
-3
Châu Á
158
New Caledonia
158
1008
1008
0
1
Châu Úc
159
Chinese Taipei
159
1007
991
-16
-6
Châu Á
160
Puerto Rico
160
1006
1006
0
0
Concacaf
161
Maldives
161
1003
1003
0
0
Châu Á
162
Tahiti
162
999
999
0
1
Châu Úc
163
Myanmar
163
999
998
-1
-1
Châu Á
164
Andorra
164
998
998
0
0
Châu Âu
165
St. Lucia
165
988
988
0
2
Concacaf
166
Papua New Guinea
166
985
980
-5
-1
Châu Úc
167
phía nam Sudan
167
984
980
-4
-1
Châu Phi
168
Fiji
168
983
985
2
0
Châu Úc
169
Cuba
169
980
980
0
0
Concacaf
170
Bermuda
170
974
975
1
1
Concacaf
171
Malta
171
973
978
5
1
Châu Âu
172
Vanuatu
172
972
964
-8
-2
Châu Úc
173
St. Vincent Grenadines
173
953
953
0
0
Concacaf
174
Grenada
174
950
950
0
0
Concacaf
175
Montserrat
175
946
946
0
1
Concacaf
176
Chad
176
945
970
25
5
Châu Phi
177
Barbados
177
943
943
0
1
Concacaf
178
Nepal
178
937
927
-10
-3
Châu Á
179
Campuchia
179
925
919
-6
0
Châu Á
180
Dominica
180
922
922
0
0
Concacaf
181
Samoa
181
920
943
23
5
Châu Úc
182
Belize
182
919
919
0
0
Concacaf
183
Mauritius
183
919
894
-25
-6
Châu Phi
184
Bangladesh
184
905
894
-11
-1
Châu Á
185
Bhutan
185
904
896
-8
-1
Châu Á
186
Ma Cao
186
896
896
0
1
Châu Á
187
Cook Islands
187
896
896
0
-2
Châu Úc
188
Sao Tome Principe
188
893
897
4
3
Châu Phi
189
American Samoa
189
890
890
0
-1
Châu Úc
190
Lào
190
889
889
0
-1
Châu Á
191
Mông Cổ
191
884
879
-5
-1
Châu Á
192
Djibouti
192
877
872
-5
0
Châu Phi
193
Aruba
193
875
872
-3
0
Concacaf
194
Brunei Darussalam
194
872
874
2
0
Châu Á
195
Pakistan
195
849
843
-6
0
Châu Á
196
Cayman Islands
196
847
844
-3
1
Concacaf
197
Seychelles
197
845
845
0
2
Châu Phi
198
Timor Leste
198
843
843
0
2
Châu Á
199
Somalia
199
842
839
-3
-1
Châu Phi
200
Bahamas
200
835
835
0
2
Concacaf
201
Tonga
201
833
810
-23
-5
Châu Úc
202
Liechtenstein
202
832
832
0
1
Châu Âu
203
Gibraltar
203
832
824
-8
-2
Châu Âu
204
Sri Lanka
204
829
836
7
0
Châu Á
205
Guam Island
205
821
821
0
0
Châu Á
206
Turks Caicos Islands
206
817
816
-1
0
Concacaf
207
British Virgin Islands
207
813
818
5
0
Concacaf
208
US Virgin Islands
208
797
797
0
0
Concacaf
209
Anguilla
209
793
800
7
0
Concacaf
210
San Marino
210
742
742
0
0
Châu Âu
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2023: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2023: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 5 năm 2023 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2023 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 5/2023. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.
#

Chào mừng các bạn đến với Bongdapro.vn - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.