Kết quả Barca vs Liverpool: HLV Jurgen Klopp cay đắng nhận thất bại, nhưng vẫn tự hào về màn trình diễn của các học trò, và chỉ chịu thua Lionel Messi.
Những điều chỉnh chiến thuật của HLV Jurgen Klopp không thể phát huy tác dụng trước Barca, khi Lữ đoàn đỏ chơi lép vế và nhận 3 bàn thua. Tuy nhiên sau trận đấu, vị thuyền trưởng người Đức vẫn khen ngợi màn trình diễn của các học trò Liverpool.
'Màn trình diễn của đội bóng là thực sự tuyệt vời, cầu thủ của tôi thi đấu một trận rất hay. Chúng tôi kiểm soát bóng và thế trận tốt. Chúng tôi đã phản ứng nhanh chóng sau bàn thua, đội bóng cũng phòng ngự rất tốt trước những pha phản công của họ', HLV Klopp phát biểu.
Lái trưởng Liverpool cũng ca ngợi phong độ hủy diệt của Lionel Messi với một cú đúp: 'Messi đã có một trận đấu tốt và xứng đáng với chiến thắng này. Chúng tôi đã để anh ấy ghi được bàn thắng dễ dàng và không làm tốt nhiệm vụ trong tình huống đó. Chúng tôi đã thất bại mặc dù có màn trình diễn không tồi một chút nào'.
Nhận xét về cơ hội của Lữ đoàn đỏ ở trận lượt về trên sân Anfield, HLV Klopp cho biết không chắc có thể chơi tốt hơn trận lượt đi, nhưng sẽ chuẩn bị kỹ càng để tiếp đón Barca: 'Chúng tôi sẽ mạnh mẽ hơn và chuẩn bị kế hoạch thật tốt. Tôi không chắc đội bóng có thể trình diễn tốt hơn hôm nay hay không. Sẽ không có bữa tiệc nào trong phòng thay đồ hôm nay'.
'Chúng tôi sẽ phải rút ra những kinh nghiệm sau trận đấu này. Kết quả là không dễ dàng nhưng chúng tôi có trận đấu quan trọng với Newcastle và đội bóng sẽ chuẩn bị kỹ lưỡng cho nó', HLV Klopp cho biết thêm.
Trước mắt, Liverpool sẽ phải tập trung 100% cho cuộc chạm trán Newcastle ở vòng 37 Ngoại hạng Anh cuối tuần này. Sẽ là bi kịch cho Salah & đồng đội nếu họ mất điểm trước 'Chích chòe', qua đó dần tuột hy vọng được nâng một chiếc Cúp mùa giải này.
Diễn biến chính
Phút
Barcelona
Liverpool
24'
Henderson J. (Keita N.)
26'
Suárez L. (Alba J.)
1 - 0
39'
Lenglet C.
60'
Semedo N. (Coutinho)
75'
Messi L. (Suárez L.)
2 - 0
78'
Firmino R. (Wijnaldum G.)
81'
Fabinho
81'
Suárez L.
82'
Messi L.
3 - 0
84'
Origi D. (Milner J.)
86'
Alba J.
90+3'
Dembélé O. (Suárez L.)
90+4'
Aleñá C. (Roberto S.)
Phút | Barcelona | Liverpool | |
24' |
|
||
26' | Suárez L. (Alba J.)
|
1 - 0 | |
39' | Lenglet C.
|
||
60' | Semedo N. (Coutinho)
|
||
75' | Messi L. (Suárez L.)
|
2 - 0 | |
78' |
|
||
81' |
|
||
81' | Suárez L.
|
||
82' | Messi L.
|
3 - 0 | |
84' |
|
||
86' | Alba J.
|
||
90+3' | Dembélé O. (Suárez L.)
|
||
90+4' | Aleñá C. (Roberto S.)
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Barcelona
Đội hình Liverpool
18 Alba J.
5 Busquets S.
7 Coutinho
15 Lenglet C.
10 Messi L.
3 Piqué G.
4 Rakitić I.
20 Roberto S.
9 Suárez L.
1 ter Stegen M.-A. (G)
22 Vidal A.
13 Alisson (G)
3 Fabinho
12 Gomez J.
8 Keita N.
10 Mané S.
32 Matip J.
7 Milner J.
26 Robertson A.
11 Salah M.
4 van Dijk V.
5 Wijnaldum G.
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ dự bị
13 Cillessen J. (G)
26 Aleñá C.
8 Arthur
11 Dembélé O.
14 Malcom
2 Semedo N.
23 Umtiti S.
22 Mignolet S. (G)
66 Alexander-Arnold T.
9 Firmino R.
14 Henderson J.
6 Lovren D.
27 Origi D.
23 Shaqiri X.
Đội hình Barcelona | Đội hình Liverpool |
18 Alba J. 5 Busquets S. 7 Coutinho 15 Lenglet C. 10 Messi L. 3 Piqué G. 4 Rakitić I. 20 Roberto S. 9 Suárez L. 1 ter Stegen M.-A. (G) 22 Vidal A. |
13 Alisson (G) 3 Fabinho 12 Gomez J. 8 Keita N. 10 Mané S. 32 Matip J. 7 Milner J. 26 Robertson A. 11 Salah M. 4 van Dijk V. 5 Wijnaldum G. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Cillessen J. (G) 26 Aleñá C. 8 Arthur 11 Dembélé O. 14 Malcom 2 Semedo N. 23 Umtiti S. |
22 Mignolet S. (G) 66 Alexander-Arnold T. 9 Firmino R. 14 Henderson J. 6 Lovren D. 27 Origi D. 23 Shaqiri X. |
Số liệu thống kê
Barcelona
Liverpool
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
10
Số cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
11
16
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
495
Số đường chuyền
529
83%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
14
Số lần xoạc bóng
17
3
Số lần thay người
3
15
Rê bóng thành công
10
13
Ném biên
12
Giao bóng trước
Thẻ vàng đầu tiên
Thay người đầu tiên
Thay người cuối cùng
Barcelona | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Số cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
17 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
|
Giao bóng trước |
|
||
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
||
|
Thay người đầu tiên |
|
||
|
Thay người cuối cùng |
|